ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 22/09 Vòng 4
Al Hilal
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Al-Ittihad
King Fahd International Stadium
Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 3.25
0.92
U 3.25
0.88
1
1.70
X
4.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 1.5
1.21
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Ittihad Al-Ittihad
Aleksandar Mitrovic 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
3'
11'
match yellow.png Ngolo Kante
Aleksandar Mitrovic 2 - 0 match pen
14'
17'
match yellow.png Danilo Luis Helio Pereira
Salem Al Dawsari 3 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
37'
Malcom Filipe Silva Oliveira match yellow.png
45'
53'
match change Saad Al Mousa
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
match change
59'
Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Hassan Altambakti
match change
60'
73'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Steven Bergwijn
73'
match change Fawaz Al-Sagour
Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
80'
86'
match goal 3 - 1 Karim Benzema
Kiến tạo: Moussa Diaby
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
90'
90'
match change Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
90'
match var Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Ittihad Al-Ittihad
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
519
 
Số đường chuyền
 
360
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
4
13
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
14
97
 
Pha tấn công
 
52
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nasser Al-Dawsari
4
Khalifah Al-Dawsari
12
Yasir Al-Shahrani
88
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
17
Mohammed Al Yami
7
Khalid Al-Ghannam
28
Mohamed Kanno
99
Abdulla Al Hamdan
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
37
Bounou
6
Santos
5
Al-Boleahi
87
Altambakti
20
Cancelo
22
Savic
8
Neves
29
Dawsari
11
Almeida
77
Oliveira
9
Mitrovic
1
Rajkovic
13
Shanqeeti
4
Al-Amri
2
Pereira
15
Kadesh
7
Kante
8
Tavares,Fabinho
19
Diaby
10
Aouar
34
Bergwijn
9
Benzema

Substitutes

6
Saad Al Mousa
27
Fawaz Al-Sagour
21
Saleh Javier Al-Sheri
24
Abdulrahman Al-Obood
33
Mohammed Al-Mahasneh
42
Muath Faquihi
77
Abdalellah Hawsawi
80
Hamed Alghamdi
22
Abdulaziz Al Bishi
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Nasser Al-Dawsari 16
Khalifah Al-Dawsari 4
Yasir Al-Shahrani 12
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
Mohammed Al Yami 17
Khalid Al-Ghannam 7
Mohamed Kanno 28
Abdulla Al Hamdan 99
Mohammed Hamad Al Qahtani 15
Al-Ittihad Al-Ittihad
6 Saad Al Mousa
27 Fawaz Al-Sagour
21 Saleh Javier Al-Sheri
24 Abdulrahman Al-Obood
33 Mohammed Al-Mahasneh
42 Muath Faquihi
77 Abdalellah Hawsawi
80 Hamed Alghamdi
22 Abdulaziz Al Bishi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua
6.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 62.67%
12 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (17trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
6
0
2

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 4 1 1 36 30 83.33% 2 0 52 8.1
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 30 7
9 Aleksandar Mitrovic Forward 5 3 0 16 10 62.5% 0 3 28 8.7
20 Joao Cancelo Defender 2 2 1 37 33 89.19% 3 0 60 7.5
12 Yasir Al-Shahrani Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.4
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 3 1 1 69 62 89.86% 0 1 88 7.9
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 2 1 3 52 45 86.54% 0 0 62 7.4
8 Ruben Neves Midfielder 0 0 4 75 72 96% 2 0 89 8.8
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 0 0 3 40 38 95% 5 0 57 8
5 Ali Al-Boleahi Defender 1 1 0 55 47 85.45% 0 1 60 6.8
87 Hassan Altambakti Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 31 6.8
16 Nasser Al-Dawsari Midfielder 0 0 0 52 50 96.15% 0 0 60 7.4
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 17 6.3
4 Khalifah Al-Dawsari Defender 0 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.5

Al-Ittihad Al-Ittihad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Forward 2 2 2 26 19 73.08% 1 0 36 6.9
2 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 31 6.1
7 Ngolo Kante Midfielder 0 0 1 53 50 94.34% 1 0 69 7.1
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Midfielder 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 41 6.4
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 39 7.5
21 Saleh Javier Al-Sheri Forward 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.7
34 Steven Bergwijn Cánh trái 1 0 0 22 16 72.73% 1 0 32 6.3
10 Houssem Aouar Midfielder 1 0 2 31 26 83.87% 0 0 44 6.9
15 Hasan Kadesh Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 50 6.2
19 Moussa Diaby Forward 2 1 1 18 14 77.78% 9 0 42 6.7
4 Abdulelah Al-Amri Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 46 6.1
27 Fawaz Al-Sagour Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.4
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Defender 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 34 6.3
6 Saad Al Mousa Defender 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi