ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 18/10 Vòng 7
Al Hilal
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Al-Feiha
King Fahd International Stadium
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.87
+2.75
0.95
O 4
0.85
U 4
0.95
1
1.08
X
11.00
2
26.00
Hiệp 1
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Marcos Leonardo Santos Almeida 1 - 0
Kiến tạo: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match goal
5'
41'
match yellow.png Faris Abdi
46'
match change Mohammed Al Baqawi
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
58'
match yellow.png Otabek Shukurov
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
match change
63'
Salem Al Dawsari 2 - 0
Kiến tạo: Joao Cancelo
match goal
65'
Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
76'
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Ra sân: Joao Cancelo
match change
76'
76'
match change Vinicius Rangel da Silva
Ra sân: Faris Abdi
76'
match change Gojko Cimirot
Ra sân: Otabek Shukurov
Mohammed Hamad Al Qahtani 3 - 0
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
match goal
81'
83'
match change Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Rakan Al-Kaabi
85'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Alejandro Pozuelo
Mohamed Kanno
Ra sân: Ruben Neves
match change
86'
Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Feiha Al-Feiha
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
620
 
Số đường chuyền
 
369
91%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
21
126
 
Pha tấn công
 
79
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nasser Al-Dawsari
88
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
7
Khalid Al-Ghannam
28
Mohamed Kanno
50
Abdulilah Al Ghamdi
24
Moteb Al Harbi
87
Hassan Altambakti
99
Abdulla Al Hamdan
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
Al-Feiha Al-Feiha 4-2-3-1
17
Yami
6
Santos
5
Al-Boleahi
3
Koulibaly
20
Cancelo
22
Savic
8
Neves
29
Dawsari
11
Almeida
77
Oliveira
9
Mitrovic
1
Al-Deqeel
2
Al-Rashidi
4
Khaibari
5
Smalling
25
Abdi
66
Al-Kaabi
20
Shukurov
10
Sakala
8
Pozuelo
29
Al-Harthi
9
Patron

Substitutes

22
Mohammed Al Baqawi
3
Vinicius Rangel da Silva
13
Gojko Cimirot
14
Mansoor Al-Bishi
15
Abdulhadi Al-Harajin
52
Orlando Mosquera
77
Khalid Al-Kabi
6
Saud Zidan
27
Redha Alabdullah
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Nasser Al-Dawsari 16
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
Mohammed Hamad Al Qahtani 15
Khalid Al-Ghannam 7
Mohamed Kanno 28
Abdulilah Al Ghamdi 50
Moteb Al Harbi 24
Hassan Altambakti 87
Abdulla Al Hamdan 99
Al-Feiha Al-Feiha
22 Mohammed Al Baqawi
3 Vinicius Rangel da Silva
13 Gojko Cimirot
14 Mansoor Al-Bishi
15 Abdulhadi Al-Harajin
52 Orlando Mosquera
77 Khalid Al-Kabi
6 Saud Zidan
27 Redha Alabdullah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (17trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
6
2
0

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 4 2 1 41 38 92.68% 2 0 61 7.7
3 Kalidou Koulibaly Defender 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 57 7.4
9 Aleksandar Mitrovic Forward 4 2 0 17 15 88.24% 0 2 27 7
20 Joao Cancelo Defender 2 2 2 53 46 86.79% 4 1 80 8.2
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 3 1 4 76 68 89.47% 1 0 89 8
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 1 0 3 59 51 86.44% 1 0 74 7.8
8 Ruben Neves Midfielder 0 0 4 96 90 93.75% 4 2 109 7.9
28 Mohamed Kanno Midfielder 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.8
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 0 0 3 53 48 90.57% 3 1 72 7.8
5 Ali Al-Boleahi Defender 1 0 0 45 42 93.33% 0 2 52 7.1
17 Mohammed Al Yami Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 27 7.9
7 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.6
16 Nasser Al-Dawsari Midfielder 1 0 0 41 39 95.12% 0 1 48 6.7
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 3 1 1 21 18 85.71% 0 0 30 7.6
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Defender 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.6
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Forward 1 1 1 10 10 100% 1 0 15 7.4

Al-Feiha Al-Feiha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 46 6.6
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 0 1 46 39 84.78% 2 0 60 6.7
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 11 100% 0 0 14 6.9
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 1 1 54 51 94.44% 0 0 64 6.9
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 3 3 2 32 25 78.13% 0 2 51 6.6
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 2 0 1 10 7 70% 0 2 20 6.7
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 21 6
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 55 6.4
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 31 6
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5
3 Vinicius Rangel da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.4
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.4
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 43 38 88.37% 1 0 63 7.2
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
66 Rakan Al-Kaabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 47 6.6
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 39 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi