ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 3, 29/08 Vòng 4
Al Hilal
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Al-Ettifaq
Prince Fahd Stadium
Ít mây, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.02
O 3
0.97
U 3
0.89
1
1.15
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
13'
match change Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
Malcom Filipe Silva Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic
match goal
24'
Salem Al Dawsari 2 - 0 match goal
41'
60'
match change Mohammed Yousef
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
60'
match change Ahmed Alghamdi
Ra sân: Berat Ozdemir
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Saud Abdulhamid
match change
77'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
77'
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
match change
77'
78'
match change Hamed Alghamdi
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
Salman Alfaraj
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
86'
Khalifah Al-Dawsari match yellow.png
90'
Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
90'
Abdulla Al Hamdan Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
8
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
635
 
Số đường chuyền
 
370
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
68
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohammed Al-Burayk
16
Nasser Al-Dawsari
14
Abdulla Al Hamdan
7
Salman Alfaraj
4
Khalifah Al-Dawsari
1
Abdullah Al-Muaiouf
88
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
70
Mohammed Jahfali
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-1-4-1
37
Bounou
12
Al-Shahrani
5
Al-Boleahi
3
Koulibaly
66
Abdulhamid
28
Kanno
8
Neves
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic
48
Vidotti
12
Mohammed
4
Hendry
70
Khateeb
13
Al-Shammari
6
Ozdemir
16
Al-Ghamdi
10
Henderson
11
Hazazi
99
Quaison
27
Santos

Substitutes

7
Mohammed Al Kuwaykibi
15
Ahmed Alghamdi
29
Mohammed Yousef
8
Hamed Alghamdi
3
Mohammed Al-Dawsari
1
Abdullah Al-Oaisher
17
Meshal Alaeli
18
Mohammed Mahzari
23
Jaber Qarradi
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Mohammed Al-Burayk 2
Nasser Al-Dawsari 16
Abdulla Al Hamdan 14
Salman Alfaraj 7
Khalifah Al-Dawsari 4
Abdullah Al-Muaiouf 1
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
Mohammed Jahfali 70
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
7 Mohammed Al Kuwaykibi
15 Ahmed Alghamdi
29 Mohammed Yousef
8 Hamed Alghamdi
3 Mohammed Al-Dawsari
1 Abdullah Al-Oaisher
17 Meshal Alaeli
18 Mohammed Mahzari
23 Jaber Qarradi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
11.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 46.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (5trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 2 1 1 65 60 92.31% 0 0 88 7.6
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 0 39 7.1
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 2 0 0 87 79 90.8% 0 1 93 7.2
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 6 1 2 21 16 76.19% 0 7 35 7.9
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 50 92.59% 0 1 69 7.2
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 2 1 2 49 42 85.71% 0 1 59 8.3
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 4 0 1 70 62 88.57% 0 1 88 7.4
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.5
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 1 0 72 68 94.44% 0 0 88 7.7
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.7
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 1 0 2 27 24 88.89% 0 0 52 6.7
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 81 80 98.77% 0 0 92 7.8
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 42 82.35% 0 1 81 7
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.6
14 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 3 2 1 10 9 90% 0 0 18 6.9

Al-Ettifaq Al-Ettifaq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 3 51 47 92.16% 0 0 62 6.9
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 44 6.8
99 Robin Quaison Tiền đạo cắm 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.6
27 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.5
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 15 83.33% 0 1 44 7.6
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 2 1 0 22 17 77.27% 0 1 33 6.7
8 Hamed Alghamdi Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 21 6.9
6 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 32 6.5
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 54 6.6
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 52 6.5
15 Ahmed Alghamdi Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 13 6.6
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 28 6.1
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 28 77.78% 0 1 56 6.5
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 25 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi