ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG UAE - Thứ 4, 20/12 Vòng 9
Al Ain
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Khor Fakkan
Hazza Bin Zayed Stadium
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.79
+1.75
1.05
O 3.5
0.97
U 3.5
0.85
1
1.18
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.80
+0.75
1.04
O 1.5
0.88
U 1.5
0.94

Diễn biến chính

Al Ain Al Ain
Phút
Khor Fakkan Khor Fakkan
Kodjo Fo-Doh Laba 1 - 0
Kiến tạo: Erik
match goal
7'
23'
match goal 1 - 1 Masoud Sulaiman Ahmed
Kiến tạo: Omar Juma
29'
match yellow.png Masoud Sulaiman Ahmed
33'
match yellow.png Mohamed Al Junaibi
Kodjo Fo-Doh Laba 2 - 1
Kiến tạo: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
match goal
37'
Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed 3 - 1 match goal
47'
Omer Atzili 4 - 1 match goal
64'
76'
match yellow.png Tiago Leonco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ain Al Ain
Khor Fakkan Khor Fakkan
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
587
 
Số đường chuyền
 
250
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
3
118
 
Pha tấn công
 
79
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 40%
8.33 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ain (14trận)
Chủ Khách
Khor Fakkan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0