ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 6, 18/10 Vòng 12
Akron Togliatti 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Zenit St. Petersburg
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.89
-1.25
0.99
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
6.60
X
4.40
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Akron Togliatti Akron Togliatti
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Gilson Tavares
Ra sân: Artem Dzyuba
match change
9'
16'
match goal 0 - 1 Andrey Mostovoy
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
39'
match goal 0 - 2 Andrey Mostovoy
45'
match goal 0 - 3 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
Ivan Timoshenko
Ra sân: Soltmurad Bakaev
match change
46'
Dmirtiy Pestryakov
Ra sân: Bojan Dimoski
match change
46'
Konstantin Savichev match yellow.png
49'
52'
match goal 0 - 4 Luciano Emilio Gondou Zanelli
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
61'
match var Zander Mateo Casierra Cabezas Goal Disallowed
Vladimir Khubulov
Ra sân: Kirill Danilin
match change
62'
66'
match change Rodrigo de Souza Prado
Ra sân: Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
66'
match change Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Konstantin Savichev match yellow.pngmatch red
75'
75'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
Vyacheslav Bardybakhin
Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
match change
76'
76'
match change Artur Victor Guimaraes
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
85'
match goal 0 - 5 Artur Victor Guimaraes
Kiến tạo: Gustavo Mantuan
86'
match change Pedro Henrique Silva dos Santos
Ra sân: Gustavo Mantuan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Akron Togliatti Akron Togliatti
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
2
 
Sút Phạt
 
6
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
259
 
Số đường chuyền
 
660
78%
 
Chuyền chính xác
 
90%
7
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
14
 
Long pass
 
37
66
 
Pha tấn công
 
94
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gilson Tavares
71
Dmirtiy Pestryakov
80
Vyacheslav Bardybakhin
99
Ivan Timoshenko
14
Vladimir Khubulov
20
Artur Galoyan
13
Mavis Tchibota
10
Maxim Palienko
65
Vladimir Moskvichev
50
Dmitriy Nagaev
4
Paulo Vitor
25
Sherzod Esanov
Akron Togliatti Akron Togliatti 4-1-4-1
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-1-4-1
1
Sergey
23
Dimoski
19
Bokoev
26
Escoval
77
Savichev
5
Durasovic
17
Bakaev
15
Loncar
6
Kuzmin
7
Danilin
24
Dzyuba
1
Latyshonok
31
Mantuan
27
Nino
28
Alip
3
Melo
5
Teheran
32
Zanelli
8
Silva
11
Leonel
17
2
Mostovoy
30
Cabezas

Substitutes

55
Rodrigo de Souza Prado
7
Alexander Sobolev
15
Vyacheslav Karavaev
9
Artur Victor Guimaraes
24
Pedro Henrique Silva dos Santos
21
Aleksandr Erokhin
77
Ilzat Akhmetov
16
Denis Adamov
2
Dmitriy Chistyakov
91
David Byazrov
4
Yuri Gorshkov
79
Dmitri Vasiljev
Đội hình dự bị
Akron Togliatti Akron Togliatti
Gilson Tavares 11
Dmirtiy Pestryakov 71
Vyacheslav Bardybakhin 80
Ivan Timoshenko 99
Vladimir Khubulov 14
Artur Galoyan 20
Mavis Tchibota 13
Maxim Palienko 10
Vladimir Moskvichev 65
Dmitriy Nagaev 50
Paulo Vitor 4
Sherzod Esanov 25
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
55 Rodrigo de Souza Prado
7 Alexander Sobolev
15 Vyacheslav Karavaev
9 Artur Victor Guimaraes
24 Pedro Henrique Silva dos Santos
21 Aleksandr Erokhin
77 Ilzat Akhmetov
16 Denis Adamov
2 Dmitriy Chistyakov
91 David Byazrov
4 Yuri Gorshkov
79 Dmitri Vasiljev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 62.33%
13.33 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Akron Togliatti (21trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
0
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
0
7

Akron Togliatti Akron Togliatti

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Artem Dzyuba Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.12
15 Stefan Loncar Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 37 29 78.38% 2 0 49 6.62
77 Konstantin Savichev Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 16 80% 2 0 33 4.18
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 1 0 3 21 14 66.67% 0 0 33 5.73
17 Soltmurad Bakaev Cánh phải 0 0 1 12 9 75% 1 0 19 5.93
80 Vyacheslav Bardybakhin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.02
26 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 42 5.9
5 Aleksa Durasovic 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 29 5.4
1 Volkov Sergey Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 32 5.54
14 Vladimir Khubulov Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 1 0 18 6.46
11 Gilson Tavares Tiền đạo cắm 3 1 0 10 8 80% 1 0 34 5.48
23 Bojan Dimoski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 5.82
99 Ivan Timoshenko Tiền đạo cắm 3 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 5.86
7 Kirill Danilin Cánh phải 1 1 2 8 6 75% 0 0 14 5.87
19 Marat Bokoev Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 4 45 6.09
71 Dmirtiy Pestryakov Tiền vệ công 1 0 2 14 11 78.57% 1 0 22 6.01

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Midfielder 0 0 1 96 92 95.83% 0 1 110 7.86
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Defender 0 0 3 69 60 86.96% 4 0 91 8.27
15 Vyacheslav Karavaev Defender 0 0 2 15 13 86.67% 0 0 16 6.38
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.09
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Forward 2 1 0 15 10 66.67% 0 1 20 7.74
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Forward 6 3 2 87 75 86.21% 0 0 103 8.7
9 Artur Victor Guimaraes Forward 2 2 0 3 3 100% 0 0 5 7.28
17 Andrey Mostovoy Midfielder 2 2 2 72 65 90.28% 2 0 90 9.85
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Defender 0 0 0 68 59 86.76% 0 0 76 7.62
55 Rodrigo de Souza Prado Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 2 29 6.82
8 Marcus Wendel Valle da Silva Midfielder 1 0 1 43 40 93.02% 0 0 47 6.77
28 Nuraly Alip Defender 0 0 0 63 59 93.65% 0 4 79 8.08
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 32 7.56
31 Gustavo Mantuan Midfielder 2 0 2 50 45 90% 6 0 77 7.95
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Forward 1 1 1 22 18 81.82% 1 1 36 8.45
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi