Kqbd Hạng 2 Pháp
-
Thứ 7, 21/05
Vòng
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
Abbe-Deschamps
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.13
2.13
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Sochaux
60'
Valentin Henry
Charbonnier Gaetan
66'
73'
Steve Ambri
Ra sân: Maxime Do Couto Teixeira
Ra sân: Maxime Do Couto Teixeira
73'
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Tony Mauricio
Ra sân: Tony Mauricio
Gaetan Perrin
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
80'
85'
Yann Kitala
Ra sân: Aldo Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Aldo Kalulu Kyatengwa
Alexis Trouillet
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
90'
91'
Christophe Diedhiou
Ra sân: Ismael Aaneba
Ra sân: Ismael Aaneba
Quentin Bernard
92'
Remy Dugimont
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
106'
106'
Younes Kaabouni
Ra sân: Ousseynou Thioune
Ra sân: Ousseynou Thioune
106'
Alan Virginius
Ra sân: Gaetan Weissbeck
Ra sân: Gaetan Weissbeck
108'
Yann Kitala
116'
Maxence Prevot
Paul Joly
Ra sân: Quentin Bernard
Ra sân: Quentin Bernard
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Sochaux
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
0
17
Sút ra ngoài
9
29
Sút Phạt
22
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
840
Số đường chuyền
527
17
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
10
20
Đánh đầu thành công
23
0
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
26
8
Đánh chặn
8
5
Thử thách
16
192
Pha tấn công
101
75
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-1-4-1
Sochaux
4-2-3-1
16
Leon
3
Bernard
4
Junior
20
Coeff
2
Arcus
12
Toure
29
Autret
7
Hein
22
Sakhi
25
Sinayoko
19
Gaetan
16
Prevot
29
Henry
22
Aaneba
19
Pogba
4
Ndour
8
Lopy
6
Thioune
7
Mauricio
28
Weissbeck
11
Teixeira
15
Kyatengwa
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Theo De Percin
40
Remy Dugimont
21
Paul Joly
26
Gautier Lloris
17
Aly Ndom
6
Gaetan Perrin
10
Alexis Trouillet
27
Sochaux
17
Steve Ambri
18
Christophe Diedhiou
30
Mehdi Jeannin
10
Younes Kaabouni
9
Yann Kitala
14
Rassoul Ndiaye
26
Alan Virginius
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
1.67
3
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
1
52.33%
Kiểm soát bóng
17.67%
11.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (4trận)
Chủ
Khách
Sochaux (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0