ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 20/10 Vòng 8
AJ Auxerre
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Reims
Abbe-Deschamps
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Reims Reims
1'
match yellow.png Valentin Atangana Edoa
Sinaly Diomande 1 - 0
Kiến tạo: Gaetan Perrin
match goal
16'
Hamed Junior Traore match yellow.png
23'
Jubal Rocha Mendes Junior match hong pen
36'
Hamed Junior Traore 2 - 0
Kiến tạo: Gideon Mensah
match goal
52'
56'
match yellow.png Aurelio Buta
60'
match change Nhoa Sangui
Ra sân: Aurelio Buta
60'
match change Joseph Okumu
Ra sân: Cedric Kipre
60'
match change Mamadou Diakhon
Ra sân: Teddy Teuma
Clement Akpa
Ra sân: Gabriel Osho
match change
69'
74'
match change Niama Sissoko
Ra sân: Amine Salama
Thelonius Bair
Ra sân: Hamed Junior Traore
match change
75'
Lassine Sinayoko
Ra sân: Florian Aye
match change
76'
Ado Onaiu
Ra sân: Gaetan Perrin
match change
84'
84'
match change Amadou Koné
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
90'
match yellow.png Marshall Munetsi
Clement Akpa match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Keito Nakamura
Kiến tạo: Junya Ito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
264
 
Số đường chuyền
 
477
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
16
11
 
Ném biên
 
33
22
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
19
70
 
Pha tấn công
 
96
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Ado Onaiu
17
Lassine Sinayoko
9
Thelonius Bair
92
Clement Akpa
5
Theo Pellenard
40
Theo De Percin
18
Assane Diousse
24
Ange Loic NGatta
77
Aristide Zossou
AJ Auxerre AJ Auxerre 3-4-2-1
Reims Reims 4-2-3-1
16
Leon
3
Osho
4
Junior
20
Diomande
14
Mensah
27
Danois
97
Raveloson
23
Hoever
25
Traore
10
Perrin
19
Aye
94
Diouf
23
Buta
21
Kipre
5
Agbadou
18
Akieme
15
Munetsi
6
Edoa
7
Ito
10
Teuma
17
Nakamura
11
Salama

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
55
Nhoa Sangui
2
Joseph Okumu
74
Niama Sissoko
72
Amadou Koné
25
Thibault De Smet
4
Maxime Busi
19
Gabriel Moscardo
20
Alexandre Olliero
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Ado Onaiu 45
Lassine Sinayoko 17
Thelonius Bair 9
Clement Akpa 92
Theo Pellenard 5
Theo De Percin 40
Assane Diousse 18
Ange Loic NGatta 24
Aristide Zossou 77
Reims Reims
67 Mamadou Diakhon
55 Nhoa Sangui
2 Joseph Okumu
74 Niama Sissoko
72 Amadou Koné
25 Thibault De Smet
4 Maxime Busi
19 Gabriel Moscardo
20 Alexandre Olliero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
34% Kiểm soát bóng 49.33%
14 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (11trận)
Chủ Khách
Reims (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2

AJ Auxerre AJ Auxerre

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 1 1 0 25 20 80% 0 3 44 6.62
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 1 34 6.34
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.01
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 0 2 23 7.21
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 13 76.47% 2 0 30 6.61
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 1 1 3 15 10 66.67% 7 0 34 7.85
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 25 73.53% 2 2 62 7.56
17 Lassine Sinayoko Cánh phải 1 1 0 10 9 90% 0 0 15 6.3
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 4 2 0 16 14 87.5% 1 0 38 7.99
3 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 35 6.99
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 1 2 36 6.71
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 1 15 5.9
20 Sinaly Diomande Trung vệ 1 1 0 19 14 73.68% 0 1 38 7.54
27 Kevin Danois Tiền vệ công 0 0 2 26 25 96.15% 1 0 48 7.16
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.1

Reims Reims

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 2 34 27 79.41% 15 1 66 7.17
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 0 2 52 44 84.62% 5 4 77 6.82
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 33 94.29% 0 0 48 5.61
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 34 7.76
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 1 41 29 70.73% 7 0 58 6.16
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 1 0 45 6.72
15 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 2 0 1 15 12 80% 0 2 33 6.61
21 Cedric Kipre Trung vệ 2 1 0 56 49 87.5% 0 2 64 6.32
17 Keito Nakamura Cánh trái 5 1 0 10 8 80% 2 0 32 7.19
5 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 2 101 93 92.08% 0 3 106 6.31
11 Amine Salama Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 1 1 25 6.06
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 41 6.12
67 Mamadou Diakhon Cánh trái 1 0 0 13 12 92.31% 1 0 28 6.59
72 Amadou Koné Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.31
55 Nhoa Sangui Defender 0 0 1 10 5 50% 1 0 22 6.49
74 Niama Sissoko Midfielder 1 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi