ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 08/12 Vòng Vòng bảng
AFC Ajax
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Sporting CP
Johan Cruijff Arena
Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 3
1.11
U 3
0.80
1
1.55
X
4.15
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.16
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Sporting CP Sporting CP
7'
match yellow.png Daniel Braganca
Sebastien Haller 1 - 0 match pen
8'
22'
match goal 1 - 1 Nuno Santos
Kiến tạo: Bruno Tabata
35'
match yellow.png Bruno Tabata
Antony Matheus dos Santos 2 - 1 match goal
42'
Perr Schuurs match yellow.png
44'
Nicolas Tagliafico
Ra sân: Daley Blind
match change
45'
Edson Omar Alvarez Velazquez match yellow.png
54'
David Neres Campos 3 - 1
Kiến tạo: Perr Schuurs
match goal
58'
60'
match change Pedro Goncalves
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
60'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Nuno Santos
Devyne Rensch
Ra sân: Perr Schuurs
match change
60'
Davy Klaassen
Ra sân: David Neres Campos
match change
60'
Steven Berghuis 4 - 1
Kiến tạo: Davy Klaassen
match goal
62'
Kenneth Taylor
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
72'
73'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Manuel Ugarte
73'
match change Nazinho
Ra sân: Gon?alo Esteves
Jurrien Timber
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
77'
78'
match goal 4 - 2 Bruno Tabata
Kiến tạo: Ricardo Esgaio Souza
81'
match change Dario Essugo
Ra sân: Daniel Braganca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Sporting CP Sporting CP
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
22
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
607
 
Số đường chuyền
 
434
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
13
7
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
126
 
Pha tấn công
 
85
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Dusan Tadic
6
Davy Klaassen
2
Jurrien Timber
31
Nicolas Tagliafico
25
Kenneth Taylor
16
Jay Gorter
26
Victor Jensen
19
Zakaria Labyad
30
Mohammed Daramy
24
Andre Onana
15
Devyne Rensch
9
Danilo Pereira da Silva
AFC Ajax AFC Ajax 4-2-3-1
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
32
Pasveer
17
Blind
21
Martinez
3
Schuurs
12
Mazraoui
8
Gravenberch
4
Velazquez
7
Campos
23
Berghuis
11
Santos
22
Haller
31
Virginia
13
Neto
25
Inacio
2
Lima
87
Esteves
68
Braganca
15
Ugarte
47
Souza
19
Tomas
11
Santos
7
Tabata

Substitutes

84
Dario Essugo
17
Pablo Sarabia Garcia
1
Antonio Adan Garrido
22
André Filipe Eusébio Paulo
8
Matheus Luiz Nunes
21
Joao Paulo Dias Fernandes
24
Pedro Porro
71
Nazinho
28
Pedro Goncalves
63
Jose Martinez Marsa
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Dusan Tadic 10
Davy Klaassen 6
Jurrien Timber 2
Nicolas Tagliafico 31
Kenneth Taylor 25
Jay Gorter 16
Victor Jensen 26
Zakaria Labyad 19
Mohammed Daramy 30
Andre Onana 24
Devyne Rensch 15
Danilo Pereira da Silva 9
Sporting CP Sporting CP
84 Dario Essugo
17 Pablo Sarabia Garcia
1 Antonio Adan Garrido
22 André Filipe Eusébio Paulo
8 Matheus Luiz Nunes
21 Joao Paulo Dias Fernandes
24 Pedro Porro
71 Nazinho
28 Pedro Goncalves
63 Jose Martinez Marsa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (22trận)
Chủ Khách
Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
0
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
6