ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 18/02 Vòng 22
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
NEC Nijmegen
Johan Cruijff Arena
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3.25
0.97
U 3.25
0.91
1
1.36
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Brian Brobbey 1 - 0
Kiến tạo: Jaydon Banel
match goal
7'
Carlos Borges
Ra sân: Jaydon Banel
match change
57'
61'
match phan luoi 1 - 1 Jorrel Hato(OW)
Arjany Martha
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
65'
Branco van den Boomen
Ra sân: Benjamin Tahirovic
match change
65'
Brian Brobbey match yellow.png
67'
76'
match change Lasse Schone
Ra sân: Mees Hoedemakers
76'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Sontje Hansen
76'
match change Brayann Pereira
Ra sân: Youri Baas
Carlos Borges 2 - 1
Kiến tạo: Brian Brobbey
match goal
79'
85'
match change Rober Gonzalez
Ra sân: Dirk Proper
85'
match change Sylla Sow
Ra sân: Bart van Rooij
Kristian Hlynsson match yellow.png
87'
90'
match goal 2 - 2 Rober Gonzalez
Julian Rijkhoff
Ra sân: Brian Brobbey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
565
 
Số đường chuyền
 
493
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
25
28
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
106
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Julian Rijkhoff
42
Arjany Martha
21
Branco van den Boomen
11
Carlos Borges
1
Geronimo Rulli
25
Borna Sosa
3
Anton Gaaei
28
Kian Fitz-Jim
12
Jay Gorter
16
Sivert Heggheim Mannsverk
13
Ahmetcan Kaplan
10
Chuba Akpom
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
40
Ramaj
4
Hato
37
Sutalo
2
Rensch
47
Gooijer
33
Tahirovic
8
Taylor
6
Henderson
49
Banel
9
Brobbey
38
Hlynsson
1
Cillessen
28
Rooij
3
Sandler
24
Verdonk
5
Baas
6
Hoedemakers
71
Proper
23
Sano
9
Chery
10
Hansen
18
Ogawa

Substitutes

20
Lasse Schone
2
Brayann Pereira
19
Sylla Sow
14
Lars Olden Larsen
11
Rober Gonzalez
27
Yvandro Borges Sanches
22
Robin Roefs
31
Rijk Janse
21
D'Leanu Arts
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Julian Rijkhoff 19
Arjany Martha 42
Branco van den Boomen 21
Carlos Borges 11
Geronimo Rulli 1
Borna Sosa 25
Anton Gaaei 3
Kian Fitz-Jim 28
Jay Gorter 12
Sivert Heggheim Mannsverk 16
Ahmetcan Kaplan 13
Chuba Akpom 10
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
20 Lasse Schone
2 Brayann Pereira
19 Sylla Sow
14 Lars Olden Larsen
11 Rober Gonzalez
27 Yvandro Borges Sanches
22 Robin Roefs
31 Rijk Janse
21 D'Leanu Arts

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.67
11 Sút trúng cầu môn 2.33
66% Kiểm soát bóng 42.67%
9.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (11trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1

AFC Ajax AFC Ajax

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 2 1 0 79 72 91.14% 3 0 106 6.68
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 21 6.15
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 1 1 3 17 15 88.24% 1 2 38 8.4
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 50 36 72% 0 1 66 7.45
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 3 26 6.29
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 59 96.72% 0 0 70 6.43
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 81 80 98.77% 0 1 91 6.4
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.07
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 0 39 30 76.92% 3 0 61 5.99
11 Carlos Borges Cánh trái 2 2 0 9 6 66.67% 0 0 16 7.09
19 Julian Rijkhoff Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
47 Tristan Gooijer Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 1 1 63 7.16
49 Jaydon Banel Cánh trái 2 0 1 15 13 86.67% 0 1 31 7.28
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 41 6.55
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 71 65 91.55% 0 2 92 6.7

NEC Nijmegen NEC Nijmegen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 8 6 75% 1 0 15 6.63
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 1 0 2 47 42 89.36% 4 0 64 6.44
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 35 6.14
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 2 2 0 85 72 84.71% 1 0 103 6.63
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.54
3 Philippe Sandler Trung vệ 1 0 1 61 55 90.16% 0 1 73 6.5
19 Sylla Sow Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.23
14 Lars Olden Larsen Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 1 0 5 6.06
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 41 34 82.93% 0 2 48 6.7
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 2 1 1 47 40 85.11% 5 1 71 6.11
10 Sontje Hansen Cánh phải 2 1 3 12 11 91.67% 2 0 28 6.48
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 68 60 88.24% 0 1 82 6.55
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 3 0 6 6.88
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 30 93.75% 2 1 58 6.88
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 12 6.4
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 58 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi