ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
AFC Ajax
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Maccabi Tel Aviv
Johan Cruijff Arena
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.01
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.40
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Bertrand Traore 1 - 0
Kiến tạo: Brian Brobbey
match goal
14'
19'
match var Elad Madmon Goal Disallowed
26'
match yellow.png Gavriel Kanichowsky
Kenneth Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Brian Brobbey
match goal
27'
Mika Godts 3 - 0 match goal
39'
Kenneth Taylor match yellow.png
43'
Owen Wijndal
Ra sân: Jorrel Hato
match change
46'
Brian Brobbey 4 - 0
Kiến tạo: Kenneth Taylor
match goal
61'
Steven Berghuis
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
66'
Chuba Akpom
Ra sân: Mika Godts
match change
66'
Kian Fitz-Jim 5 - 0
Kiến tạo: Steven Berghuis
match goal
69'
72'
match change Joris van Overeem
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
72'
match change Ofir Davidadze
Ra sân: Sagiv Yehezkel
72'
match change Patati Weslley
Ra sân: Ido Shahar
72'
match change Henry Addo
Ra sân: Elad Madmon
Jordan Henderson
Ra sân: Kian Fitz-Jim
match change
73'
Christian Rasmussen
Ra sân: Bertrand Traore
match change
73'
Christian Rasmussen Goal Disallowed match var
74'
82'
match change Eran Zahavi
Ra sân: Dor Turgeman
Owen Wijndal match yellow.png
82'
86'
match yellow.png Henry Addo
90'
match yellow.png Patati Weslley
Jordan Henderson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
659
 
Số đường chuyền
 
397
92%
 
Chuyền chính xác
 
86%
18
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Ném biên
 
14
23
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
22
115
 
Pha tấn công
 
55
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Christian Rasmussen
5
Owen Wijndal
23
Steven Berghuis
6
Jordan Henderson
10
Chuba Akpom
33
Benjamin Tahirovic
38
Kristian Hlynsson
25
Wout Weghorst
2
Devyne Rensch
12
Jay Gorter
13
Ahmetcan Kaplan
40
Diant Ramaj
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 5-3-2
22
Pasveer
4
Hato
15
Baas
24
Rugani
3
Gaaei
8
Taylor
21
Boomen
28
Fitz-Jim
11
Godts
9
Brobbey
20
Traore
90
Mishpati
36
Shahar
6
Asante
18
Stojic
13
Shlomo
11
Yehezkel
42
Peretz
28
Sissokho
16
Kanichowsky
19
Madmon
9
Turgeman

Substitutes

20
Henry Addo
27
Ofir Davidadze
7
Eran Zahavi
14
Joris van Overeem
17
Patati Weslley
23
Simon Sluga
55
Nir Bitton
5
Idan Nachmias
15
Yonas Malede
33
Hisham Layous
4
Stav Lemkin
2
Avishai Cohen
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Christian Rasmussen 29
Owen Wijndal 5
Steven Berghuis 23
Jordan Henderson 6
Chuba Akpom 10
Benjamin Tahirovic 33
Kristian Hlynsson 38
Wout Weghorst 25
Devyne Rensch 2
Jay Gorter 12
Ahmetcan Kaplan 13
Diant Ramaj 40
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
20 Henry Addo
27 Ofir Davidadze
7 Eran Zahavi
14 Joris van Overeem
17 Patati Weslley
23 Simon Sluga
55 Nir Bitton
5 Idan Nachmias
15 Yonas Malede
33 Hisham Layous
4 Stav Lemkin
2 Avishai Cohen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 7
56.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (22trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
0
4
2
6

AFC Ajax AFC Ajax

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.64
20 Bertrand Traore Cánh phải 2 1 0 24 22 91.67% 2 0 37 7.85
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 1 49 41 83.67% 3 0 54 6.91
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 1 61 7
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
9 Brian Brobbey Tiền đạo thứ 2 3 3 4 12 10 83.33% 0 1 22 8.19
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 2 1 1 30 28 93.33% 1 1 41 7.98
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 0 76 75 98.68% 0 0 80 6.93
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 43 7.21
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 38 88.37% 4 2 52 6.99
11 Mika Godts Cánh trái 3 1 2 19 17 89.47% 0 0 31 8.06
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 1 57 6.9

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
42 Dor Peretz Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 0 2 27 6.14
16 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 1 0 2 18 14 77.78% 3 1 29 5.69
11 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 1 0 2 16 14 87.5% 0 0 28 6.1
13 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 5.86
90 Roi Mishpati Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 5.96
36 Ido Shahar Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 5.97
18 Nemanja Stojic Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 33 5.07
28 Issouf Sissokho Tiền vệ trụ 2 0 1 27 25 92.59% 0 0 37 6.04
6 Tyrese Asante Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 1 1 42 5.7
9 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 2 27 6.51
19 Elad Madmon Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi