Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.94
0.94
O
3.5
1.08
1.08
U
3.5
0.82
0.82
1
1.45
1.45
X
4.80
4.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
1.5
1.12
1.12
U
1.5
0.77
0.77
Diễn biến chính
AFC Ajax
Phút
Feyenoord
Ryan Jiro Gravenberch 1 - 0
Kiến tạo: Sebastien Haller
Kiến tạo: Sebastien Haller
22'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
46'
63'
Luis Sinisterra
Ra sân: Ridgeciano Haps
Ra sân: Ridgeciano Haps
Perr Schuurs
Ra sân: Noussair Mazraoui
Ra sân: Noussair Mazraoui
66'
Zakaria Labyad
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
66'
Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
73'
Brian Brobbey
Ra sân: Sebastien Haller
Ra sân: Sebastien Haller
83'
84'
Lucas David Pratto
Ra sân: Mark Diemers
Ra sân: Mark Diemers
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AFC Ajax
Feyenoord
6
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
12
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
1
18
Sút Phạt
24
57%
Kiểm soát bóng
43%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
526
Số đường chuyền
409
85%
Chuyền chính xác
80%
17
Phạm lỗi
13
6
Việt vị
4
32
Đánh đầu
32
9
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
11
13
Đánh chặn
12
15
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
11
22
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
33
39
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
AFC Ajax
4-3-3
Feyenoord
4-3-3
24
Onana
31
Tagliafico
17
Blind
2
Timber
12
Mazraoui
8
Gravenberch
11
Promes
6
Klaassen
10
Tadic
22
Haller
39
Santos
21
Marsman
22
Geertruida
25
Spajic
4
Senesi
15
Malacia
28
Toornstra
8
Fer
6
Diemers
10
Berghuis
9
Jorgensen
5
Haps
Đội hình dự bị
AFC Ajax
Dominik Kotarski
33
David Neres Campos
7
Jurgen Ekkelenkamp
18
Maarten Stekelenburg
1
Zakaria Labyad
19
Lisandro Martinez
21
Perr Schuurs
3
Brian Brobbey
30
Sean Klaiber
5
Edson Omar Alvarez Velazquez
4
Feyenoord
49
Tein Troost
3
Sven van Beek
30
Ramon ten Hove
11
Bryan Linssen
14
George Johnston
33
Eric Fernando Botteghin
2
Bart Nieuwkoop
23
Orkun Kokcu
7
Luciano Narsingh
59
Jordy Wehrmann
17
Luis Sinisterra
24
Lucas David Pratto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
2.33
8
Sút trúng cầu môn
5
65.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
6.33
Phạt góc
7.67
0.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax (12trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1