ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 21/05 Vòng 33
AFC Ajax
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
FC Utrecht
Johan Cruijff Arena
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.5
0.86
U 3.5
1.02
1
1.23
X
5.90
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Steven Bergwijn 1 - 0
Kiến tạo: Owen Wijndal
match goal
20'
49'
match goal 1 - 1 Anastasios Douvikas
Kiến tạo: Taylor Booth
64'
match change Victor Jensen
Ra sân: Othmane Boussaid
64'
match change Hidde ter Avest
Ra sân: Sean Klaiber
Davy Klaassen
Ra sân: Owen Wijndal
match change
67'
Brian Brobbey 2 - 1 match goal
68'
72'
match change Zakaria Labyad
Ra sân: Taylor Booth
75'
match yellow.png Anastasios Douvikas
80'
match change Ruben Kluivert
Ra sân: Mike van der Hoorn
Mika Godts
Ra sân: Brian Brobbey
match change
83'
Davy Klaassen 3 - 1
Kiến tạo: Mika Godts
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
FC Utrecht FC Utrecht
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
6
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
659
 
Số đường chuyền
 
302
89%
 
Chuyền chính xác
 
72%
5
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
30
21
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
30
6
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
162
 
Pha tấn công
 
68
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Davy Klaassen
39
Mika Godts
21
Florian Grillitsch
18
Lorenzo Lucca
19
Jorge Sanchez
1
Maarten Stekelenburg
26
Youri Regeer
22
Remko Pasveer
25
Youri Baas
43
Olivier Aertssen
41
Silvano Vos
3
Calvin Bassey Ughelumba
AFC Ajax AFC Ajax 4-2-3-1
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
12
Rulli
5
Wijndal
57
Hato
2
Timber
15
Rensch
8
Taylor
4
Velazquez
10
Tadic
7
Bergwijn
20
Kudus
9
Brobbey
1
Barkas
17
Klaiber
33
Hoorn
24
Viergever
2
Maarel
6
Bozdogan
18
Toornstra
26
Boussaid
22
Streek
10
Booth
9
Douvikas

Substitutes

7
Victor Jensen
20
Zakaria Labyad
25
Ruben Kluivert
5
Hidde ter Avest
38
Rocco Robert Shein
30
Naoki Maeda
23
Bart Ramselaar
31
Thijmen Nijhuis
3
Tommy St. Jago
16
Fabian de Keijzer
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Davy Klaassen 6
Mika Godts 39
Florian Grillitsch 21
Lorenzo Lucca 18
Jorge Sanchez 19
Maarten Stekelenburg 1
Youri Regeer 26
Remko Pasveer 22
Youri Baas 25
Olivier Aertssen 43
Silvano Vos 41
Calvin Bassey Ughelumba 3
FC Utrecht FC Utrecht
7 Victor Jensen
20 Zakaria Labyad
25 Ruben Kluivert
5 Hidde ter Avest
38 Rocco Robert Shein
30 Naoki Maeda
23 Bart Ramselaar
31 Thijmen Nijhuis
3 Tommy St. Jago
16 Fabian de Keijzer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.33
8 Sút trúng cầu môn 6.33
56.33% Kiểm soát bóng 57%
10.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (22trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
4
1
3

AFC Ajax AFC Ajax

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 2 1 3 24 17 70.83% 10 0 42 6.69
12 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.44
7 Steven Bergwijn Cánh trái 2 1 3 25 22 88% 1 0 32 7.69
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 22 91.67% 1 0 33 6.61
4 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 51 48 94.12% 0 0 55 6.95
20 Mohammed Kudus Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 29 6.43
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 2 1 1 6 6 100% 0 1 14 6.96
2 Jurrien Timber Trung vệ 1 0 0 45 43 95.56% 0 0 53 6.74
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 2 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.83
15 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 35 6.56
57 Jorrel Hato Defender 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 47 6.52

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.52
2 Mark Van Der Maarel Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 22 6.18
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 1 0 13 5.99
33 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.16
17 Sean Klaiber Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 21 5.92
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 23 6.2
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.05
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 5.8
26 Othmane Boussaid Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 5.9
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.21
10 Taylor Booth Tiền vệ trụ 1 0 0 4 0 0% 1 0 10 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi