ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 03/03 Vòng 24
AFC Ajax 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
FC Utrecht
Johan Cruijff Arena
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
1.67
X
4.00
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
36'
match yellow.png Marouan Azarkan
Brian Brobbey 1 - 0
Kiến tạo: Borna Sosa
match goal
39'
42'
match yellow.png Ryan Flamingo
46'
match change Jeppe Okkels
Ra sân: Marouan Azarkan
Sivert Heggheim Mannsverk match yellow.png
65'
66'
match change Zidane Iqbal
Ra sân: Souffian El Karouani
66'
match change Can Bozdogan
Ra sân: Hidde ter Avest
66'
match change Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
Kenneth Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Brian Brobbey
match goal
77'
Branco van den Boomen
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
match change
78'
Devyne Rensch Card changed match var
82'
Devyne Rensch match red
83'
Jakov Medic
Ra sân: Kristian Hlynsson
match change
84'
84'
match change Jesse van de Haar
Ra sân: Othmane Boussaid
Benjamin Tahirovic
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
90'
Chuba Akpom
Ra sân: Brian Brobbey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
FC Utrecht FC Utrecht
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
656
 
Số đường chuyền
 
431
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
107
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Benjamin Tahirovic
18
Jakov Medic
21
Branco van den Boomen
10
Chuba Akpom
1
Geronimo Rulli
19
Julian Rijkhoff
28
Kian Fitz-Jim
12
Jay Gorter
11
Carlos Borges
AFC Ajax AFC Ajax 5-4-1
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
40
Ramaj
25
Sosa
4
Hato
13
Kaplan
2
Rensch
47
Gooijer
8
Taylor
16
Mannsverk
6
Henderson
38
Hlynsson
9
Brobbey
31
Branderhorst
5
Avest
3
Hoorn
24
Viergever
16
Karouani
34
Flamingo
8
Fraulo
11
Azarkan
18
Toornstra
26
Boussaid
9
Lammers

Substitutes

7
Victor Jensen
17
Jeppe Okkels
6
Can Bozdogan
14
Zidane Iqbal
49
Jesse van de Haar
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
1
Vasilios Barkas
32
Thijmen Nijhuis
2
Mark Van Der Maarel
37
Isac Lidberg
15
Adrian Blake
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Benjamin Tahirovic 33
Jakov Medic 18
Branco van den Boomen 21
Chuba Akpom 10
Geronimo Rulli 1
Julian Rijkhoff 19
Kian Fitz-Jim 28
Jay Gorter 12
Carlos Borges 11
FC Utrecht FC Utrecht
7 Victor Jensen
17 Jeppe Okkels
6 Can Bozdogan
14 Zidane Iqbal
49 Jesse van de Haar
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
1 Vasilios Barkas
32 Thijmen Nijhuis
2 Mark Van Der Maarel
37 Isac Lidberg
15 Adrian Blake

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.33
11 Sút trúng cầu môn 4.67
66% Kiểm soát bóng 31%
9.33 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (11trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

AFC Ajax AFC Ajax

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 2 1 2 85 74 87.06% 3 0 107 7.51
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 9 6.13
25 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 1 0 2 57 43 75.44% 6 0 77 7.33
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 3 2 2 25 20 80% 0 1 36 8.06
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 71 58 81.69% 0 2 82 7.53
16 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 65 60 92.31% 0 1 78 7.21
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 2 2 0 26 21 80.77% 1 0 40 7.29
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 78 71 91.03% 0 0 84 5.74
13 Ahmetcan Kaplan Trung vệ 1 0 0 60 56 93.33% 0 3 74 7.46
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 3 1 1 33 28 84.85% 1 1 47 6.66
47 Tristan Gooijer Trung vệ 1 1 1 36 33 91.67% 1 1 56 7.44
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.14
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 2 99 91 91.92% 0 5 106 7.49

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 1 1 81 6.44
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 29 6.22
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 39 5.68
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 41 7.22
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 31 6.1
9 Sam Lammers Forward 1 0 0 22 17 77.27% 0 4 43 6.26
17 Jeppe Okkels Cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 1 1 19 6.03
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.17
26 Othmane Boussaid Cánh trái 1 1 1 27 19 70.37% 1 0 34 6.04
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 20 90.91% 1 0 34 6.22
11 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 5.8
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 1 22 20 90.91% 2 0 28 6.19
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 1 2 73 6.43
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 1 0 1 33 25 75.76% 4 1 52 6.35
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 6.04
49 Jesse van de Haar Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi