Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.48
1.48
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Adelaide United
Phút
Perth Glory
Bernardo 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Kitto
Kiến tạo: Ryan Kitto
24'
Lachlan Brook
45'
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
Ra sân: Lachlan Brook
Ra sân: Lachlan Brook
46'
55'
Joshua Anasmo
Ra sân: Tyler Vecchio
Ra sân: Tyler Vecchio
65'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
65'
Aidan Edwards
Ra sân: Giordano Colli
Ra sân: Giordano Colli
Nestory Irankunda
Ra sân: Bernardo
Ra sân: Bernardo
67'
George Blackwood
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
76'
Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Joshua Cavallo
Ra sân: Joshua Cavallo
76'
83'
Chris Donnell
Ra sân: Mitchell Oxborrow
Ra sân: Mitchell Oxborrow
84'
Aidan Coyne
Ra sân: Jacob Muir
Ra sân: Jacob Muir
Nestory Irankunda 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adelaide United
Perth Glory
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
8
Sút Phạt
21
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
500
Số đường chuyền
416
21
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
18
19
Cản phá thành công
21
6
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
107
55
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Adelaide United
4-3-3
Perth Glory
4-3-3
46
Gauci
7
Kitto
41
Popovic
25
Barr
21
Rodriguez
27
Cavallo
10
Isaias
77
Brook
11
Goodwin
15
Hiroshi
31
Bernardo
33
Reddy
22
Rawlins
37
Muir
29
Lachman
36
Forde
21
Burke-Gilroy
23
Oxborrow
19
Timmins
47
Vecchio
26
Colli
11
Fitzgerald
Đội hình dự bị
Adelaide United
Jacob Tratt
23
Nathan Konstandopoulos
16
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
28
Joe Caletti
18
Nestory Irankunda
66
George Blackwood
14
Steven Hall
50
Perth Glory
12
Cameron Cook
32
Aidan Coyne
25
Jacob Young
45
Aidan Edwards
41
Chris Donnell
24
Pacifique Niyongabire
42
Joshua Anasmo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
3
7.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
7.33
62%
Kiểm soát bóng
42.67%
9.67
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0