ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 29/10 Vòng 2
Adelaide United
Đã kết thúc 6 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Melbourne City
Coopers Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 3
1.06
U 3
0.82
1
2.90
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Melbourne City Melbourne City
Nestory Irankunda 1 - 0 match goal
14'
Sanchez Cortes Isaias match yellow.png
18'
Callum Talbot(OW) 2 - 0 match phan luoi
29'
Zach Clough Goal awarded match var
31'
Ben Warland
Ra sân: Alexandar Popovic
match change
45'
46'
match change Leonardo Natel Vieira
Ra sân: Alessandro Lopane
Panashe Madanha match yellow.png
47'
49'
match yellow.png Aziz Behich
53'
match var Hamza Sakhi Penalty awarded
55'
match hong pen Jamie MacLaren
Musa Toure
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
59'
Giuseppe Bovalina
Ra sân: Panashe Madanha
match change
59'
65'
match change Max Caputo
Ra sân: Terry Antonis
Bernardo
Ra sân: Jonny Yull
match change
71'
Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
72'
Ryan Tunnicliffe 3 - 0
Kiến tạo: Zach Clough
match goal
75'
76'
match change Zane Schreiber
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Musa Toure 4 - 0
Kiến tạo: Bernardo
match goal
81'
85'
match change Scott Galloway
Ra sân: Hamza Sakhi
85'
match change Harry Politidis
Ra sân: Aziz Behich
Bernardo 5 - 0
Kiến tạo: Ben Halloran
match goal
88'
90'
match yellow.png Leonardo Natel Vieira
Bernardo 6 - 0
Kiến tạo: Ben Halloran
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Melbourne City Melbourne City
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
373
 
Số đường chuyền
 
560
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
103
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ben Warland
49
Musa Toure
43
Giuseppe Bovalina
31
Bernardo
22
Ryan Tunnicliffe
1
James Delianov
55
Ethan Alagich
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
Melbourne City Melbourne City 4-3-3
46
Gauci
7
Kitto
4
Ansell
41
Popovic
36
Madanha
37
Yull
8
Isaias
26
Halloran
10
Clough
66
Irankunda
9
Hiroshi
1
Young
25
Talbot
4
Reis
26
Souprayen
16
Behich
21
Lopane
6
Ugarkovic
17
Antonis
44
Jakolis
9
MacLaren
8
Sakhi

Substitutes

11
Leonardo Natel Vieira
37
Max Caputo
35
Zane Schreiber
2
Scott Galloway
38
Harry Politidis
33
Patrick Beach
22
Curtis Good
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Ben Warland 3
Musa Toure 49
Giuseppe Bovalina 43
2 Bernardo 31
Ryan Tunnicliffe 22
James Delianov 1
Ethan Alagich 55
Melbourne City Melbourne City
11 Leonardo Natel Vieira
37 Max Caputo
35 Zane Schreiber
2 Scott Galloway
38 Harry Politidis
33 Patrick Beach
22 Curtis Good

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
53.67% Kiểm soát bóng 59.33%
6.67 Phạm lỗi 10.67
1 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (3trận)
Chủ Khách
Melbourne City (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Adelaide United Adelaide United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 1 30 6.9
26 Ben Halloran Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 0 0 26 6.8
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.8
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.5
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 15 71.43% 0 2 31 6.8
10 Zach Clough Tiền đạo thứ 2 1 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 6.9
46 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.8
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.7
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 7
66 Nestory Irankunda Cánh trái 4 1 0 16 10 62.5% 0 0 29 8
36 Panashe Madanha Cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 27 6.7

Melbourne City Melbourne City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 43 6.1
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6
4 Nuno Reis Trung vệ 0 0 1 58 51 87.93% 0 0 64 6.8
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 33 97.06% 0 0 50 6.7
17 Terry Antonis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 0 1 36 6.5
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.4
44 Marin Jakolis Cánh trái 2 1 0 14 14 100% 0 2 30 6.9
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 37 94.87% 0 0 49 6.7
8 Hamza Sakhi Tiền vệ công 1 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.5
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 48 96% 0 0 59 6.3
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi