ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 07/10 Vòng 8
Adana Demirspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Trabzonspor
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 3
0.87
U 3
1.01
1
2.00
X
3.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.23
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 1 - 0 match goal
29'
Andrew Gravillon match yellow.png
41'
Younes Belhanda match yellow.png
52'
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani match yellow.png
54'
Arber Zeneli
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match change
63'
Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: MBaye Niang
match change
63'
Yusuf Erdogan
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
match change
63'
Yusuf Barasi
Ra sân: Yusuf Sari
match change
70'
72'
match change Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Taxiarhis Fountas
72'
match change Tonio Teklic
Ra sân: Edin Visca
76'
match yellow.png Jens Stryger Larsen
Ertac Ozbir match yellow.png
76'
Dorukhan Tokoz
Ra sân: Younes Belhanda
match change
77'
85'
match change Enis Destan
Ra sân: Enis Bardhi
Dorukhan Tokoz match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Eren Elmali
90'
match yellow.png Rayyan Baniya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Trabzonspor Trabzonspor
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
373
 
Số đường chuyền
 
463
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
15
88
 
Pha tấn công
 
111
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Barwuah Mario Balotelli
56
Yusuf Barasi
32
Yusuf Erdogan
26
Dorukhan Tokoz
23
Arber Zeneli
71
Shahrudin Mahammadaliyev
20
Michut Edouard
2
Ismail Cokcalis
21
Abdulsamet Burak
6
Tayfun Aydogan
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
25
Ozbir
77
Pires
4
Guler
5
Gravillon
22
Svensson
90
Stambouli
8
Akbaba
30
Cunha,Nani
10
Belhanda
7
Sari
9
Niang
1
Cakir
19
Larsen
2
Baniya
24
Denswil
18
Elmali
8
Bardhi
5
Ozdemir
7
Visca
11
Bakasetas
14
Fountas
30
Onuachu

Substitutes

91
Tonio Teklic
27
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
94
Enis Destan
21
Dimitrios Kourbelis
9
Umut Bozok
23
Umut Gunes
73
Arif Bosluk
50
Mehmet Can Aydin
33
Goktan Gurpuz
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Barwuah Mario Balotelli 99
Yusuf Barasi 56
Yusuf Erdogan 32
Dorukhan Tokoz 26
Arber Zeneli 23
Shahrudin Mahammadaliyev 71
Michut Edouard 20
Ismail Cokcalis 2
Abdulsamet Burak 21
Tayfun Aydogan 6
Trabzonspor Trabzonspor
91 Tonio Teklic
27 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
94 Enis Destan
21 Dimitrios Kourbelis
9 Umut Bozok
23 Umut Gunes
73 Arif Bosluk
50 Mehmet Can Aydin
33 Goktan Gurpuz
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 4.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 55.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (11trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Adana Demirspor Adana Demirspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.05
10 Younes Belhanda Midfielder 0 0 1 5 4 80% 1 0 7 6.22
90 Benjamin Stambouli Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.21
9 MBaye Niang Tiền vệ công 2 1 1 2 2 100% 0 1 4 6.35
22 Jonas Svensson Defender 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.41
77 Kevin Rodrigues Pires Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.41
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.47
8 Emre Akbaba Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.19
4 Semih Guler Defender 1 1 0 12 8 66.67% 0 2 14 6.6
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6.31
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.24

Trabzonspor Trabzonspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Taxiarhis Fountas Tiền vệ công 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.15
19 Jens Stryger Larsen Defender 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.19
7 Edin Visca Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.17
11 Anastasios Bakasetas Midfielder 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12
24 Stefano Denswil Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.34
30 Paul Onuachu Forward 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 6 6.22
8 Enis Bardhi Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.35
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.79
18 Eren Elmali Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
5 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.4
2 Rayyan Baniya Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi