Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.90
0.90
O
3
0.98
0.98
U
3
0.88
0.88
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Adana Demirspor
Phút
Fenerbahce
16'
Mert Yandas Goal cancelled
Babajide David Akintola Penalty awarded
29'
30'
Irfan Can Kahveci
Younes Belhanda
32'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
45'
61'
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
61'
Miha Zajc
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
74'
Michy Batshuayi
Jonas Svensson
75'
77'
Arda Guler
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Cherif Ndiaye
Ra sân: Younes Belhanda
Ra sân: Younes Belhanda
78'
78'
Joshua King
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
Yusuf Sari
Ra sân: Emre Akbaba
Ra sân: Emre Akbaba
78'
83'
Altay Bayindi
Cherif Ndiaye 1 - 0
84'
88'
1 - 1 Enner Valencia
Kiến tạo: Willian Souza Arao da Silva
Kiến tạo: Willian Souza Arao da Silva
Gokhan Inler
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
89'
89'
Enner Valencia Goal awarded
90'
Emre Mor
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adana Demirspor
Fenerbahce
5
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
25
9
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
10
6
Cản sút
10
20
Sút Phạt
17
37%
Kiểm soát bóng
63%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
322
Số đường chuyền
528
69%
Chuyền chính xác
82%
13
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
4
25
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
8
22
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
7
19
Ném biên
21
22
Cản phá thành công
20
4
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
111
70
Tấn công nguy hiểm
107
Đội hình xuất phát
Adana Demirspor
4-2-4
Fenerbahce
4-1-3-2
25
Ozbir
77
Pires
4
Guler
45
Cetin
22
Svensson
17
Ndiaye
90
Stambouli
7
Onyekuru
10
Belhanda
20
Akbaba
11
Akintola
1
Bayindi
7
Kadioglu
3
Akaydin
41
Szalai
18
Santos
5
Silva
9
Marachlian
8
Yandas
17
Kahveci
23
Batshuayi
13
Valencia
Đội hình dự bị
Adana Demirspor
Yusuf Sari
26
Cherif Ndiaye
29
Gokhan Inler
88
Birkir Bjarnason
8
Jovan Manev
15
Gokhan Tore
30
Ismail Cokcalis
16
Vedat Karakus
39
Abdurrahim Dursun
3
Erhun Oztumer
50
Fenerbahce
15
Joshua King
26
Miha Zajc
99
Emre Mor
10
Arda Guler
21
Bright Osayi Samuel
2
Gustavo Henrique Vernes
28
Luan Peres Petroni
70
Irfan Can Egribayat
19
Serdar Dursun
80
Ismail Yuksek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
3.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
3.67
46.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2