Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
5.10
5.10
X
3.70
3.70
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
AC Oulu
Phút
Honka Espoo
Rafael Scapini de Almeida,Rafinha
21'
Rafael Floro 1 - 0
55'
Niklas Jokelainen
Ra sân: Onni Suutari
Ra sân: Onni Suutari
64'
Enoch Banza
Ra sân: Michael Lopez
Ra sân: Michael Lopez
64'
Moshtagh Yaghoubi
70'
75'
1 - 1 Kevin Jansen
Samuel Anini Jr
Ra sân: Marius Konkkola
Ra sân: Marius Konkkola
76'
80'
Aleksandar Katanic
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
80'
Elias Aijala
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
89'
Kevin Jansen
Rafael Floro 2 - 1
89'
90'
Mohammed Adam
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
90'
Saku Heiskanen
Ra sân: Kevin Jansen
Ra sân: Kevin Jansen
Noah Pallas
Ra sân: Otso Liimatta
Ra sân: Otso Liimatta
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Oulu
Honka Espoo
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
6
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
112
25
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
AC Oulu
4-3-3
Honka Espoo
4-3-3
35
Ward
24
Floro
11
Almeida,Rafinha
3
Koskela
6
Selander
20
Liimatta
77
Yaghoubi
44
Breitenmoser
8
Konkkola
9
Lopez
19
Suutari
1
Rudakov
17
Modesto
21
Koski
23
Hernandez
20
Rale
33
Tammilehto
6
Voutilainen
8
Jansen
10
Kaufmann
18
Sadiku
15
Mensah
Đội hình dự bị
AC Oulu
Samuel Anini Jr
17
Enoch Banza
16
Niklas Jokelainen
14
Nestori Kekonen
28
Roan Nogha
18
Noah Pallas
30
Juhani Pennanen
1
Honka Espoo
4
Mohammed Adam
47
Elias Aijala
24
Nasiru Banahene
19
Saku Heiskanen
9
Aleksandar Katanic
12
Roope Paunio
16
Rasimus Konsta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
22%
16
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Oulu (37trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
9
4
4
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
3
3
1
2