ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 27/08 Vòng 2
AC Milan
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Torino
San Siro
Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
1.60
X
3.70
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Torino Torino
11'
match yellow.png Ivan Ilic
22'
match change Pietro Pellegri
Ra sân: Antonio Sanabria
Christian Pulisic 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Loftus Cheek
match goal
33'
36'
match goal 1 - 1 Perr Schuurs
Kiến tạo: Samuele Ricci
Theo Hernandez match yellow.png
39'
Olivier Giroud Penalty awarded match var
41'
Olivier Giroud 2 - 1 match pen
43'
Theo Hernandez 3 - 1
Kiến tạo: Rafael Leao
match goal
45'
46'
match change Karol Linetty
Ra sân: Ivan Ilic
58'
match yellow.png Vanja Milinkovic Savic
59'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Nemanja Radonjic
59'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Raoul Bellanova
Rafael Leao Penalty awarded match var
62'
Olivier Giroud 4 - 1 match pen
65'
Noah Okafor
Ra sân: Rafael Leao
match change
66'
Yunus Musah
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
match change
66'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Olivier Giroud
match change
66'
Malick Thiaw match yellow.png
70'
Simon Kjaer
Ra sân: Malick Thiaw
match change
79'
Alessandro Florenzi
Ra sân: Theo Hernandez
match change
87'
89'
match yellow.png Karol Linetty

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
495
 
Số đường chuyền
 
336
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
10
8
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
82
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Simon Kjaer
42
Alessandro Florenzi
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
17
Noah Okafor
80
Yunus Musah
18
Luka Romero
31
Marco Pellegrino
7
Yacine Adli
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
29
Lorenzo Colombo
83
Antonio Mirante
57
Marco Sportiello
32
Tommaso Pobega
AC Milan AC Milan 4-3-3
Torino Torino 3-4-2-1
16
Maignan
19
Hernandez
23
Tomori
28
Thiaw
2
Calabria
14
Reijnders
33
Krunic
8
Cheek
10
Leao
9
Giroud
11
Pulisic
32
Savic
3
Schuurs
4
Buongiorno
13
Rodriguez
19
Bellanova
28
Ricci
8
Ilic
27
Vojvoda
16
Vlasic
10
Radonjic
9
Sanabria

Substitutes

20
Valentino Lazaro
7
Yann Karamoh
11
Pietro Pellegri
77
Karol Linetty
6
David Zima
61
Adrien Tameze Aousta
2
Brian Bayeye
94
Ange N Guessan
1
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
71
Mihai Popa
14
Emirhan Ilkhan
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Simon Kjaer 24
Alessandro Florenzi 42
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Noah Okafor 17
Yunus Musah 80
Luka Romero 18
Marco Pellegrino 31
Yacine Adli 7
Pierre Kalulu Kyatengwa 20
Lorenzo Colombo 29
Antonio Mirante 83
Marco Sportiello 57
Tommaso Pobega 32
Torino Torino
20 Valentino Lazaro
7 Yann Karamoh
11 Pietro Pellegri
77 Karol Linetty
6 David Zima
61 Adrien Tameze Aousta
2 Brian Bayeye
94 Ange N Guessan
1 Luca Gemello
66 Gvidas Gineitis
71 Mihai Popa
14 Emirhan Ilkhan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 1.33
51.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (16trận)
Chủ Khách
Torino (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1

AC Milan AC Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 2 1 1 4 3 75% 0 2 11 7.34
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 5.94
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 2 25 6.54
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 3 22 15 68.18% 0 1 28 7.52
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 2 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.21
11 Christian Pulisic Cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 0 1 18 7.6
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 4 1 1 34 29 85.29% 1 1 47 7.06
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 1 1 43 6.66
10 Rafael Leao Cánh trái 2 1 2 18 9 50% 5 0 34 7.95
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 1 21 19 90.48% 1 0 25 6.34
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 44 6.5

Torino Torino

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 5.54
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 0 18 11 61.11% 0 2 21 5.75
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 31 6.05
3 Perr Schuurs Trung vệ 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.8
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 24 5.46
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.82
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 23 5.09
10 Nemanja Radonjic Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 2 0 12 6.24
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 22 5.94
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 24 6.02
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 28 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi