ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 19/09 Vòng 7
AC Milan
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Napoli
San Siro
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 1
0.78
U 1
1.10

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Napoli Napoli
Simon Kjaer match yellow.png
18'
Davide Calabria match yellow.png
45'
Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Simon Kjaer
match change
46'
Sergino Dest
Ra sân: Davide Calabria
match change
46'
52'
match var Khvicha Kvaratskhelia Penalty awarded
Rade Krunic match yellow.png
53'
55'
match pen 0 - 1 Matteo Politano
63'
match yellow.png Amir Rrahmani
66'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Giacomo Raspadori
66'
match change Alessio Zerbin
Ra sân: Matteo Politano
Brahim Diaz
Ra sân: Rade Krunic
match change
66'
Junior Messias
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
66'
Olivier Giroud 1 - 1
Kiến tạo: Theo Hernandez
match goal
69'
70'
match yellow.png Giovanni Pablo Simeone
Fikayo Tomori match yellow.png
74'
78'
match goal 1 - 2 Giovanni Pablo Simeone
Kiến tạo: Mario Rui Silva Duarte
Yacine Adli
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
82'
87'
match yellow.png Alessio Zerbin
87'
match change Elif Elmas
Ra sân: Piotr Zielinski
87'
match change Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
90'
match change Mathias Olivera
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
427
 
Số đường chuyền
 
425
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
36
24
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
102
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Tommaso Pobega
28
Malick Thiaw
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
40
Aster Vranckx
14
Tiemoue Bakayoko
22
Marko Lazetic
46
Matteo Gabbia
10
Brahim Diaz
5
Fode Ballo Toure
21
Sergino Dest
30
Junior Messias
83
Antonio Mirante
7
Yacine Adli
1
Anton Ciprian Tatarusanu
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
Napoli Napoli 4-3-3
16
Maignan
19
Hernandez
23
Tomori
24
Kjaer
2
Calabria
8
Tonali
4
Bennacer
33
Krunic
90
Ketelaere
56
Saelemaekers
9
Giroud
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
3
Min-Jae
6
Duarte
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinski
21
Politano
81
Raspadori
77
Kvaratskhelia

Substitutes

7
Elif Elmas
17
Mathias Olivera
12
Davide Marfella
91
Tanguy Ndombele Alvaro
55
Leo Skiri Ostigard
70
Gianluca Gaetano
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
59
Alessandro Zanoli
30
Salvatore Sirigu
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
23
Alessio Zerbin
18
Giovanni Pablo Simeone
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Tommaso Pobega 32
Malick Thiaw 28
Pierre Kalulu Kyatengwa 20
Aster Vranckx 40
Tiemoue Bakayoko 14
Marko Lazetic 22
Matteo Gabbia 46
Brahim Diaz 10
Fode Ballo Toure 5
Sergino Dest 21
Junior Messias 30
Antonio Mirante 83
Yacine Adli 7
Anton Ciprian Tatarusanu 1
Napoli Napoli
7 Elif Elmas
17 Mathias Olivera
12 Davide Marfella
91 Tanguy Ndombele Alvaro
55 Leo Skiri Ostigard
70 Gianluca Gaetano
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
59 Alessandro Zanoli
30 Salvatore Sirigu
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
23 Alessio Zerbin
18 Giovanni Pablo Simeone

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (16trận)
Chủ Khách
Napoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2