ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 17/12 Vòng 16
AC Milan
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Monza
San Siro
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
1.06
U 2.75
0.82
1
1.50
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Monza Monza
Tijani Reijnders 1 - 0
Kiến tạo: Christian Pulisic
match goal
3'
Jan-Carlo Simic
Ra sân: Tommaso Pobega
match change
24'
Tijani Reijnders match yellow.png
34'
Jan-Carlo Simic 2 - 0
Kiến tạo: Rafael Leao
match goal
41'
54'
match change Patrick Ciurria
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
54'
match change Mirko Maric
Ra sân: Lorenzo Colombo
55'
match yellow.png Andrea Carboni
63'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
64'
match change Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Matteo Pessina
Ismael Bennacer
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
match change
67'
Noah Okafor
Ra sân: Rafael Leao
match change
67'
Davide Bartesaghi
Ra sân: Simon Kjaer
match change
67'
Noah Okafor 3 - 0
Kiến tạo: Olivier Giroud
match goal
76'
80'
match change Armando Izzo
Ra sân: Andrea Carboni
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Noah Okafor
match change
80'
90'
match yellow.png Roberto Gagliardini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
21
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
418
 
Số đường chuyền
 
513
87%
 
Chuyền chính xác
 
92%
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Ném biên
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
104
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Ismael Bennacer
95
Davide Bartesaghi
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
82
Jan-Carlo Simic
17
Noah Okafor
18
Luka Romero
33
Rade Krunic
7
Yacine Adli
83
Antonio Mirante
69
Lapo Francesco Maria Nava
15
Luka Jovic
74
Alejandro Jiménez
84
Clinton Nsiala Makengo
AC Milan AC Milan 3-4-3
Monza Monza 3-4-2-1
16
Maignan
32
Pobega
24
Kjaer
23
Tomori
19
Hernandez
14
Reijnders
8
Cheek
42
Florenzi
10
Leao
9
Giroud
11
Pulisic
16
Gregorio
33
DAmbrosio
5
Caldirola
44
Carboni
13
Pereira
6
Gagliardini
32
Pessina
77
Kyriakopoulos
28
Colpani
47
Carvalho
9
Colombo

Substitutes

21
Valentín Carboni
24
Mirko Maric
84
Patrick Ciurria
4
Armando Izzo
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
11
Franco Carboni
7
Jose Machin Dicombo
38
Warren Bondo
18
Davide Bettella
46
Giorgio Cittadini
80
Samuele Vignato
19
Samuele Birindelli
66
Stefano Gori
2
Giulio Donati
23
Alessandro Sorrentino
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Ismael Bennacer 4
Davide Bartesaghi 95
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Jan-Carlo Simic 82
Noah Okafor 17
Luka Romero 18
Rade Krunic 33
Yacine Adli 7
Antonio Mirante 83
Lapo Francesco Maria Nava 69
Luka Jovic 15
Alejandro Jiménez 74
Clinton Nsiala Makengo 84
Monza Monza
21 Valentín Carboni
24 Mirko Maric
84 Patrick Ciurria
4 Armando Izzo
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro
11 Franco Carboni
7 Jose Machin Dicombo
38 Warren Bondo
18 Davide Bettella
46 Giorgio Cittadini
80 Samuele Vignato
19 Samuele Birindelli
66 Stefano Gori
2 Giulio Donati
23 Alessandro Sorrentino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (16trận)
Chủ Khách
Monza (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
3
1

AC Milan AC Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 36 6.73
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.75
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 2 2 1 31 26 83.87% 1 0 44 7.14
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.85
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 2 1 1 26 25 96.15% 0 1 33 6.88
11 Christian Pulisic Cánh phải 1 0 2 11 9 81.82% 1 0 17 7.22
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 25 25 100% 1 0 30 6.76
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.64
10 Rafael Leao Cánh trái 1 0 4 28 24 85.71% 0 1 39 7.8
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 1 1 0 26 25 96.15% 1 0 36 7.92
32 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.53
82 Jan-Carlo Simic Defender 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 16 7.17

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 20 5.9
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 5.91
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 0 1 34 34 100% 0 1 42 6.1
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 2 0 24 6.22
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 1 0 2 30 26 86.67% 0 0 36 5.91
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 23 95.83% 2 0 31 6
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.67
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.04
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 1 0 2 14 11 78.57% 2 1 25 6.33
44 Andrea Carboni Trung vệ 1 1 0 22 20 90.91% 0 2 23 5.88
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 4 0 0 8 4 50% 0 0 17 5.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi