ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 18/09 Vòng League Round
AC Milan
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Liverpool
San Siro
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 3
1.01
U 3
0.81
1
3.00
X
3.90
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Liverpool Liverpool
Christian Pulisic 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Morata
match goal
3'
Davide Calabria match yellow.png
22'
23'
match goal 1 - 1 Ibrahima Konate
Kiến tạo: Trent John Alexander-Arnold
Youssouf Fofana match yellow.png
31'
41'
match goal 1 - 2 Virgil van Dijk
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
53'
match yellow.png Alexis Mac Allister
67'
match goal 1 - 3 Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Cody Gakpo
80'
match yellow.png Ibrahima Konate

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
432
 
Số đường chuyền
 
454
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
9
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
10
21
 
Long pass
 
23
75
 
Pha tấn công
 
100
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
96
Lorenzo Torriani
46
Matteo Gabbia
17
Noah Okafor
90
Tammy Abraham
69
Lapo Nava
33
Davide Bartesaghi
18
Kevin Zeroli
42
Filippo Terracciano
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
80
Yunus Musah
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
16
Maignan
19
Hernandez
31
Pavlovic
23
Tomori
2
Calabria
8
Cheek
29
Fofana
10
Leao
14
Reijnders
11
Pulisic
7
Morata
1
Becker
66
Alexander-Arnold
5
Konate
4
Dijk
21
Tsimikas
38
Gravenberch
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszlai
18
Gakpo
20
Jota

Substitutes

7
Luis Fernando Diaz Marulanda
14
Federico Chiesa
3
Wataru Endo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2
Joseph Gomez
56
Vitezslav Jaros
62
Caoimhin Kelleher
80
Tyler Morton
78
Jarell Quansah
17
Curtis Jones
26
Andrew Robertson
84
Conor Bradley
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22
Lorenzo Torriani 96
Matteo Gabbia 46
Noah Okafor 17
Tammy Abraham 90
Lapo Nava 69
Davide Bartesaghi 33
Kevin Zeroli 18
Filippo Terracciano 42
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Yunus Musah 80
Liverpool Liverpool
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
14 Federico Chiesa
3 Wataru Endo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2 Joseph Gomez
56 Vitezslav Jaros
62 Caoimhin Kelleher
80 Tyler Morton
78 Jarell Quansah
17 Curtis Jones
26 Andrew Robertson
84 Conor Bradley

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
56% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (5trận)
Chủ Khách
Liverpool (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2

AC Milan AC Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Forward 0 0 1 19 17 89.47% 0 2 29 6.82
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 7.12
8 Ruben Loftus Cheek Midfielder 0 0 0 20 17 85% 0 0 28 6
2 Davide Calabria Defender 0 0 1 32 29 90.63% 2 1 50 5.66
11 Christian Pulisic Forward 1 1 2 37 29 78.38% 3 0 50 7.02
19 Theo Hernandez Defender 1 0 1 34 27 79.41% 4 0 63 6.26
23 Fikayo Tomori Defender 0 0 0 55 45 81.82% 0 1 63 6.24
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 0 11 6.2
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Defender 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 21 6.2
46 Matteo Gabbia Defender 2 0 0 12 11 91.67% 0 3 15 6.19
10 Rafael Leao Forward 1 1 0 23 16 69.57% 2 1 39 6.67
14 Tijani Reijnders Midfielder 3 0 1 29 28 96.55% 0 0 40 6.27
17 Noah Okafor Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.48
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 44 84.62% 0 2 63 6.13
31 Starhinja Pavlovic Defender 0 0 0 68 56 82.35% 1 0 78 5.95
96 Lorenzo Torriani Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.54

Liverpool Liverpool

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 1 0 73 65 89.04% 0 4 80 7.35
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.16
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 5 2 1 19 15 78.95% 0 0 32 8.11
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 27 6.05
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 1 0 14 6.21
20 Diogo Jota Cánh trái 2 1 2 13 11 84.62% 0 0 23 6.48
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 4 0 3 50 47 94% 5 0 74 7.21
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 0 4 41 34 82.93% 6 0 60 7.43
14 Federico Chiesa Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
5 Ibrahima Konate Trung vệ 1 1 0 56 52 92.86% 0 2 71 7.47
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 3 3 1 46 37 80.43% 1 0 61 7.66
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 2 2 22 18 81.82% 2 1 43 8.26
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 3 50 43 86% 0 1 57 6.87
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 0 0 15 6.23
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 40 36 90% 0 0 57 6.98
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 2 1 1 3 3 100% 0 0 10 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi