ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 5, 04/05 Vòng 33
AC Milan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Cremonese 1
San Siro
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.07
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.35
X
4.40
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.95
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Cremonese Cremonese
Alexis Saelemaekers Goal cancelled match var
13'
Rade Krunic
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
46'
56'
match change David Okereke
Ra sân: Marco Benassi
56'
match change Emanuele Valeri
Ra sân: Cristian Buonaiuto
Rafael Leao
Ra sân: Divock Origi
match change
63'
Olivier Giroud
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
63'
73'
match change Paolo Ghiglione
Ra sân: Vlad Chiriches
73'
match change Alex Ferrari
Ra sân: Felix Afena-Gyan
Sandro Tonali
Ra sân: Aster Vranckx
match change
75'
Junior Messias
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
75'
77'
match goal 0 - 1 David Okereke
Kiến tạo: Pablo Manuel Galdames
83'
match yellow.png Pablo Manuel Galdames
84'
match change Michele Castagnetti
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Junior Messias 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Johan Felipe Vasquez Ibarra
90'
match yellow.png Paolo Ghiglione
90'
match red Charles Pickel
90'
match var Charles Pickel Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Cremonese Cremonese
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
14
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
682
 
Số đường chuyền
 
239
86%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
55
 
Đánh đầu
 
49
33
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
26
20
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
153
 
Pha tấn công
 
80
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Rade Krunic
9
Olivier Giroud
8
Sandro Tonali
17
Rafael Leao
30
Junior Messias
12
Ante Rebic
24
Simon Kjaer
7
Yacine Adli
19
Theo Hernandez
14
Tiemoue Bakayoko
46
Matteo Gabbia
25
Alessandro Florenzi
83
Antonio Mirante
1
Anton Ciprian Tatarusanu
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
Cremonese Cremonese 4-2-3-1
16
Maignan
5
Toure
28
Thiaw
20
Kyatengwa
2
Calabria
40
Vranckx
4
Bennacer
10
Diaz
90
Ketelaere
56
Saelemaekers
27
Origi
12
Carnesecchi
17
Sernicola
21
Chiriches
44
Lochoshvili
5
Ibarra
6
Pickel
28
Meite
26
Benassi
27
Galdames
10
Buonaiuto
20
Afena-Gyan

Substitutes

18
Paolo Ghiglione
3
Emanuele Valeri
19
Michele Castagnetti
24
Alex Ferrari
77
David Okereke
4
Emanuel Aiwu
15
Matteo Bianchetti
13
Gianluca Saro
23
Christian Acella
45
Mouhamadou Sarr
9
Daniel Ciofani
99
Alberto Basso
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Rade Krunic 33
Olivier Giroud 9
Sandro Tonali 8
Rafael Leao 17
Junior Messias 30
Ante Rebic 12
Simon Kjaer 24
Yacine Adli 7
Theo Hernandez 19
Tiemoue Bakayoko 14
Matteo Gabbia 46
Alessandro Florenzi 25
Antonio Mirante 83
Anton Ciprian Tatarusanu 1
Cremonese Cremonese
18 Paolo Ghiglione
3 Emanuele Valeri
19 Michele Castagnetti
24 Alex Ferrari
77 David Okereke
4 Emanuel Aiwu
15 Matteo Bianchetti
13 Gianluca Saro
23 Christian Acella
45 Mouhamadou Sarr
9 Daniel Ciofani
99 Alberto Basso

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 4
7.33 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (16trận)
Chủ Khách
Cremonese (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
1

AC Milan AC Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 12 5.98
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 3 2 0 13 10 76.92% 0 1 23 6.63
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 38 6.11
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 3 1 1 42 35 83.33% 0 5 49 7.04
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 1 0 0 70 62 88.57% 0 4 98 7.52
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 4 0 57 6.7
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 2 0 2 24 16 66.67% 0 0 42 6.37
17 Rafael Leao Cánh trái 1 0 2 16 12 75% 3 0 23 6.06
5 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 37 92.5% 1 5 62 6.65
30 Junior Messias Cánh phải 2 1 1 8 6 75% 0 1 17 7.87
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 10 9 90% 5 0 16 6.7
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 3 1 4 34 26 76.47% 8 1 63 7.84
90 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 0 0 24 16 66.67% 1 1 37 6.8
40 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 55 46 83.64% 0 1 64 6.55
28 Malick Thiaw Trung vệ 1 0 0 135 120 88.89% 0 4 142 6.69
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 127 122 96.06% 0 9 136 7.11

Cremonese Cremonese

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Vlad Chiriches Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 41 7.69
28 Souahilo Meite Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 44 6.35
24 Alex Ferrari Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 11 6.34
10 Cristian Buonaiuto Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 29 6.67
19 Michele Castagnetti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.84
18 Paolo Ghiglione Hậu vệ cánh phải 1 1 0 3 0 0% 0 0 6 6.17
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 18 69.23% 0 1 39 7.27
6 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 18 94.74% 0 1 29 5.63
77 David Okereke Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 19 7.07
26 Marco Benassi Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 0 17 6.37
17 Leonardo Sernicola Hậu vệ cánh phải 0 0 2 15 9 60% 3 2 38 7.32
12 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 39 18 46.15% 0 1 58 7.51
3 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 4 57.14% 0 2 14 6
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 43 7.16
44 Luka Lochoshvili Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 0 2 31 6.75
20 Felix Afena-Gyan Tiền đạo cắm 1 0 0 11 6 54.55% 0 3 23 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi