ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 7, 05/11 Vòng 16
AC Horsens
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Randers FC
CASA Arena Horsens
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.80
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1
0.88
U 1
1.02

Diễn biến chính

AC Horsens AC Horsens
Phút
Randers FC Randers FC
Mikkel Moller Lassen 1 - 0
Kiến tạo: Janus Drachmann
match goal
35'
37'
match goal 1 - 1 Marvin Egho
Kiến tạo: Daniel Hoegh
Jonas Gemmer 2 - 1
Kiến tạo: Thomas Santos
match goal
39'
Anders K. Jacobsen match yellow.png
45'
46'
match change Mikkel Pedersen
Ra sân: Frederik Lauenborg
46'
match change Hugo Andersson
Ra sân: Simon Graves Jensen
46'
match change Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Moses Opondo Penalty awarded match var
47'
48'
match yellow.png Hugo Andersson
Aron Sigurdarson 3 - 1 match pen
49'
66'
match change Aleksander Stankovic
Ra sân: Patrick Carlgren
Elijah Henry Just
Ra sân: Aron Sigurdarson
match change
71'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Lubambo Musonda
match change
71'
Aron Sigurdarson 4 - 1 match pen
71'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Moses Opondo
match change
71'
84'
match yellow.png Mikkel Pedersen
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
match change
86'
89'
match change Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Stephen Odey
Mikkel Moller Lassen 5 - 1
Kiến tạo: David Kjaer Kruse
match goal
90'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Janus Drachmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Horsens AC Horsens
Randers FC Randers FC
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
421
 
Số đường chuyền
 
491
9
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
16
129
 
Pha tấn công
 
116
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Andreas Hermansen
7
Lirim Qamili
13
Simon Makienok Christoffersen
19
Marcus Hannesbo
23
David Kjaer Kruse
26
Samson Iyede Onomigho
27
Elijah Henry Just
34
Magnus Isager
36
Angelo Nehme
AC Horsens AC Horsens 3-4-3
Randers FC Randers FC 4-4-2
30
Jakobsen
33
Ludwig
4
Hansen
17
2
Lassen
24
Musonda
8
Drachmann
14
Gemmer
18
Santos
11
Sigurdarson
9
Jacobsen
6
Opondo
1
Carlgren
8
Andersson
3
Hoegh
2
Jensen
15
Kopplin
10
Kehinde
14
Lauenborg
6
Johnsen
9
Ankersen
90
Odey
45
Egho

Substitutes

25
Aleksander Stankovic
5
Hugo Andersson
12
Mikkel Pedersen
18
Tobias Klysner
20
Mustapha Isah
39
Oliver Jensen
40
Filip Bundgaard Kristensen
44
Nicolai Brock-Madsen
99
Al Hadji Kamara
Đội hình dự bị
AC Horsens AC Horsens
Andreas Hermansen 40
Lirim Qamili 7
Simon Makienok Christoffersen 13
Marcus Hannesbo 19
David Kjaer Kruse 23
Samson Iyede Onomigho 26
Elijah Henry Just 27
Magnus Isager 34
Angelo Nehme 36
Randers FC Randers FC
25 Aleksander Stankovic
5 Hugo Andersson
12 Mikkel Pedersen
18 Tobias Klysner
20 Mustapha Isah
39 Oliver Jensen
40 Filip Bundgaard Kristensen
44 Nicolai Brock-Madsen
99 Al Hadji Kamara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 41%
15.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Horsens (18trận)
Chủ Khách
Randers FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
2