Diễn biến chính
Mikkel Moller Lassen 1 - 0
Kiến tạo: Janus Drachmann
35'
37'
1 - 1 Marvin Egho
Kiến tạo: Daniel Hoegh
Jonas Gemmer 2 - 1
Kiến tạo: Thomas Santos
39'
Anders K. Jacobsen
45'
46'
Mikkel Pedersen
Ra sân: Frederik Lauenborg
46'
Hugo Andersson
Ra sân: Simon Graves Jensen
46'
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Moses Opondo Penalty awarded
47'
48'
Hugo Andersson
Aron Sigurdarson 3 - 1
49'
66'
Aleksander Stankovic
Ra sân: Patrick Carlgren
Elijah Henry Just
Ra sân: Aron Sigurdarson
71'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Lubambo Musonda
71'
Aron Sigurdarson 4 - 1
71'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Moses Opondo
71'
84'
Mikkel Pedersen
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
86'
89'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Stephen Odey
Mikkel Moller Lassen 5 - 1
Kiến tạo: David Kjaer Kruse
90'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Janus Drachmann
90'
Thống kê kỹ thuật
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
5.33
52.67%
Kiểm soát bóng
41%
15.67
Phạm lỗi
10.33
1.6
Bàn thắng
2.6
1.7
Bàn thua
0.9
6.3
Phạt góc
6.6
1.3
Thẻ vàng
2.1
5.5
Sút trúng cầu môn
5
53.2%
Kiểm soát bóng
45.5%
13.1
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)