Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
0.99
0.99
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.02
1.02
1
2.38
2.38
X
3.40
3.40
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
0.94
0.94
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Odense BK
6'
0 - 1 Emmanuel Sabbi
Kiến tạo: Naatan Skytta
Kiến tạo: Naatan Skytta
Mikkel Moller Lassen
Ra sân: Magnus Jensen
Ra sân: Magnus Jensen
29'
Anders K. Jacobsen 1 - 1
35'
Moses Opondo
44'
57'
1 - 2 Alen Mustafic
Kiến tạo: Naatan Skytta
Kiến tạo: Naatan Skytta
Aron Sigurdarson
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
68'
68'
Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Alen Mustafic
Ra sân: Alen Mustafic
71'
Bjorn Paulsen
Aron Sigurdarson 2 - 2
73'
Malte Kiilerich Hansen
76'
77'
Adelgaard Aske
Ra sân: Jorgen Skjelvik
Ra sân: Jorgen Skjelvik
77'
Look Saa Nicholas Mickelson
Ra sân: Gustav Grubbe
Ra sân: Gustav Grubbe
Marcus Hannesbo
Ra sân: Lubambo Musonda
Ra sân: Lubambo Musonda
80'
86'
Adelgaard Aske
87'
Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Mads Frokjaer
Ra sân: Mads Frokjaer
87'
Bashkim Kadrii
Ra sân: Naatan Skytta
Ra sân: Naatan Skytta
90'
Jakob Breum Martinsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Odense BK
4
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
344
Số đường chuyền
504
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
13
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
14
18
Đánh chặn
14
24
Cản phá thành công
14
23
Thử thách
9
100
Pha tấn công
122
64
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-4-3
Odense BK
4-3-3
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
24
Musonda
23
Kruse
14
Gemmer
18
Santos
27
Just
9
Jacobsen
6
Opondo
1
Hansen
14
Grubbe
4
Paulsen
28
Slotsager
16
Skjelvik
7
Skytta
6
Tverskov
29
Frokjaer
11
Sabbi
30
Minteh
24
Mustafic
Đội hình dự bị
AC Horsens
Jashar Beluli
29
Samuel Brolin
16
Janus Drachmann
8
Marcus Hannesbo
19
Samson Iyede Onomigho
26
Mikkel Moller Lassen
17
Alexander Ludwig
33
Alagie Saine
28
Aron Sigurdarson
11
Odense BK
23
Adelgaard Aske
13
Hans Christian Bernat
8
Jakob Breum Martinsen
22
Mihajlo Ivancevic
9
Bashkim Kadrii
2
Look Saa Nicholas Mickelson
21
Charly Nouck
19
Aron Elis Thrandarson
10
Franco Tongya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
7.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
54.33%
Kiểm soát bóng
51%
5.33
Phạm lỗi
12.33
2
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (12trận)
Chủ
Khách
Odense BK (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
4