Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.03
1.03
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
3.80
3.80
X
3.70
3.70
2
1.82
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Midtjylland
10'
0 - 1 James Gomez(OW)
David Kjaer Kruse
26'
Magnus Jensen
35'
62'
Aral Simsir
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
67'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
69'
0 - 2 Gustav Isaksen
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Aron Sigurdarson
Ra sân: Mikkel Moller Lassen
Ra sân: Mikkel Moller Lassen
73'
74'
Charles Rigon Matos
74'
Edward Chilufya
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
74'
Mads Thychosen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Lubambo Musonda
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
74'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Midtjylland
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
405
Số đường chuyền
300
13
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
7
32
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
5
110
Pha tấn công
99
56
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-4-3
Midtjylland
4-4-2
1
Delac
4
Hansen
3
Jensen
21
Gomez
17
Lassen
23
Kruse
14
Gemmer
18
Santos
27
Just
9
Jacobsen
6
Opondo
1
Lossl
14
Dalsgaard
4
Gartenmann
73
Junior
29
Silva,Paulinho
24
Sorensen
5
Martinez
37
Gigovic
8
Olsson
74
Junior
11
Isaksen
Đội hình dự bị
AC Horsens
Jashar Beluli
29
Samuel Brolin
16
Janus Drachmann
8
Marcus Hannesbo
19
Samson Iyede Onomigho
26
Alexander Ludwig
33
Lubambo Musonda
24
Alagie Saine
28
Aron Sigurdarson
11
Midtjylland
20
Valdemar Andreasen
10
Emam Ashour
55
Victor Bak Jensen
35
Charles Rigon Matos
18
Edward Chilufya
47
Frederik Heiselberg
58
Aral Simsir
17
Mads Thychosen
30
Mark Ugboh
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
9.67
3.67
Sút trúng cầu môn
8
55.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
5.33
Phạm lỗi
5.67
2
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (12trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
2