Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Aarhus AGF
28'
0 - 1 Patrick Mortensen
47'
Tobias Molgaard Henriksen
Anders K. Jacobsen 1 - 1
59'
Anders K. Jacobsen Goal awarded
60'
63'
Nicolai Poulsen
66'
Jelle Duin
Ra sân: Sigurd Haugen
Ra sân: Sigurd Haugen
66'
Frederik Brandhof
Ra sân: Mads Emil Madsen
Ra sân: Mads Emil Madsen
66'
Eric Kahl
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
Alexander Ludwig
Ra sân: James Gomez
Ra sân: James Gomez
74'
Janus Drachmann
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
74'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
78'
Aron Sigurdarson 2 - 1
80'
85'
Anthony DAlberto
Ra sân: Tobias Molgaard Henriksen
Ra sân: Tobias Molgaard Henriksen
85'
Dawid Kurminowski
Ra sân: Thomas Kristensen
Ra sân: Thomas Kristensen
Mikkel Moller Lassen
Ra sân: Lubambo Musonda
Ra sân: Lubambo Musonda
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Aarhus AGF
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
323
Số đường chuyền
463
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
37
3
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
9
81
Pha tấn công
98
48
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-4-3
Aarhus AGF
3-5-2
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
24
Musonda
14
Gemmer
23
Kruse
18
Santos
6
Opondo
9
Jacobsen
11
Sigurdarson
1
Hansen
23
Kristensen
5
Tingager
4
Bisseck
14
Henriksen
8
Anderson
6
Poulsen
7
Madsen
11
Links
10
Haugen
9
Mortensen
Đội hình dự bị
AC Horsens
Alexander Ludwig
33
Marcus Hannesbo
19
Samson Iyede Onomigho
26
Magnus Isager
34
Elijah Henry Just
27
Mikkel Moller Lassen
17
Lirim Qamili
7
Janus Drachmann
8
Markus Bobjerg Jakobsen
30
Aarhus AGF
18
Jelle Duin
22
Benjamin Hvidt
20
Zachary Duncan
37
Sebastian Hausner
16
Daniel Gadegaard Andersen
21
Dawid Kurminowski
19
Eric Kahl
29
Frederik Brandhof
26
Anthony DAlberto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
57%
Kiểm soát bóng
51.67%
7.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (12trận)
Chủ
Khách
Aarhus AGF (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1