ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 24/05 Vòng 33
Abha
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Al-Khaleej
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.83
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
34'
match yellow.png Lisandro Lopez
Francois Kamano 1 - 0 match goal
34'
Ahmed Abdu
Ra sân: Hassan Al-Ali
match change
68'
69'
match change Abdullah Al-Salem
Ra sân: Mansour Hamzi
69'
match change Arif Al Haydar
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Fahd Mohammed Al-Jumaiya match yellow.png
72'
Saad Bguir
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
match change
75'
Fabian Noguera match yellow.png
76'
78'
match goal 1 - 1 Abdullah Al-Salem
Saleh Al-Qumaizi
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
match change
79'
Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Francois Kamano
match change
80'
90'
match change Abdalellah Hawsawi
Ra sân: Jung Woo Young
90'
match yellow.png Khaled Narey
Ahmed Abdu match yellow.png
90'
Fabian Noguera 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Al-Khaleej Al-Khaleej
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
228
 
Số đường chuyền
 
484
12
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
8
0
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
4
57
 
Pha tấn công
 
131
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

71
Ahmed Abdu
10
Saad Bguir
17
Saleh Al-Qumaizi
77
Meshal Al-Mutairi
1
Abdullah Al-Shammari
24
Mohammed Al-Oufi
13
Mohammed Al-Kunaydiri
23
Nasser Al-Omran
19
Luka Djordjevic
Abha Abha 4-2-3-1
Al-Khaleej Al-Khaleej 4-3-3
16
Tatarusanu
15
Al-Zubaidi
26
Tisserand
18
Noguera
14
Al-Jumaiya
8
Matic
30
Sahafi
11
Kamano
5
Krychowiak
80
Al-Shammeri
9
Al-Ali
23
Sehic
39
Al-Hamsl
88
Masoud
4
Lopez
5
Rebocho
15
Hamzi
55
Young
8
Rodrigues
7
Narey
9
Sherif
10
Martins

Substitutes

25
Arif Al Haydar
11
Abdullah Al-Salem
18
Abdalellah Hawsawi
96
Marwan Al Haidari
33
Bander Al-Mutairi
13
Abdullah Al-Shanqiti
47
Mohammed Adams
99
Hamad Abdan Al-Abdan
27
Fawaz Awadh Al-Torais
Đội hình dự bị
Abha Abha
Ahmed Abdu 71
Saad Bguir 10
Saleh Al-Qumaizi 17
Meshal Al-Mutairi 77
Abdullah Al-Shammari 1
Mohammed Al-Oufi 24
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Nasser Al-Omran 23
Luka Djordjevic 19
Al-Khaleej Al-Khaleej
25 Arif Al Haydar
11 Abdullah Al-Salem
18 Abdalellah Hawsawi
96 Marwan Al Haidari
33 Bander Al-Mutairi
13 Abdullah Al-Shanqiti
47 Mohammed Adams
99 Hamad Abdan Al-Abdan
27 Fawaz Awadh Al-Torais

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
33.67% Kiểm soát bóng 59%
8 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (37trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
3
6
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
0
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
3
0
5
5

Abha Abha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 11 4 36.36% 1 2 21 6.3
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 45 7.6
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 2 2 3 23 22 95.65% 4 0 37 7.5
26 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 43 6.6
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 7 7
10 Saad Bguir Tiền vệ công 1 0 1 9 7 77.78% 3 0 13 6.6
11 Francois Kamano Cánh trái 2 1 0 19 13 68.42% 1 0 28 6.9
18 Fabian Noguera Trung vệ 2 1 0 14 6 42.86% 0 0 25 7.4
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 1 2 27 6.9
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 12 48% 3 1 46 6.3
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 1 29 6.8
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 2 1 2 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 2 0 16 6.4
80 Abdulelah Al-Shammeri 0 0 0 15 9 60% 0 0 35 6.9

Al-Khaleej Al-Khaleej

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Lisandro Lopez Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 0 0 77 6.8
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 26 26 100% 0 0 35 7
55 Jung Woo Young Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 59 89.39% 0 2 73 6.9
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 5 0 4 31 25 80.65% 4 0 51 7.9
7 Khaled Narey Cánh phải 2 1 2 30 22 73.33% 8 0 52 7.1
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 1 49 45 91.84% 3 0 68 7.2
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 1 0 1 59 52 88.14% 7 2 86 6.7
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 3 2 1 7 5 71.43% 1 0 11 7.1
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 4 1 1 9 8 88.89% 0 0 19 6.8
15 Mansour Hamzi Cánh phải 1 1 3 26 25 96.15% 2 0 39 7.5
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 48 88.89% 1 0 77 6.8
25 Arif Al Haydar Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 6 6 100% 3 1 17 7
88 Naif Masoud Midfielder 0 0 0 51 46 90.2% 0 2 59 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi