ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 5, 31/10 Vòng 10
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Glasgow Rangers
Pittodrie Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
3.90
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
23'
match yellow.png Ross McCausland
Ester Sokler match yellow.png
28'
Nicky Devlin 1 - 0
Kiến tạo: Topi Keskinen
match goal
31'
Topi Keskinen Penalty awarded match var
37'
Jamie McGrath match hong pen
39'
46'
match change Dujon Sterling
Ra sân: Ross McCausland
Jack MacKenzie match yellow.png
50'
Sivert Heltne Nilsen match yellow.png
51'
Shayden Morris
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
55'
Dimitar Mitov match yellow.png
61'
63'
match goal 1 - 1 Nedim Bajrami
Kiến tạo: Tom Lawrence
Ante Palaversa
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
match change
66'
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Ra sân: Topi Keskinen
match change
66'
Peter Ambrose
Ra sân: Ester Sokler
match change
67'
Shayden Morris 2 - 1 match goal
74'
76'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Tom Lawrence
76'
match change Jefte
Ra sân: Nedim Bajrami
78'
match yellow.png Leon Aderemi Balogun
Leighton Clarkson
Ra sân: Jamie McGrath
match change
81'
83'
match change Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers
90'
match yellow.png Nicolas Raskin
Gavin Molloy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
12
20
 
Sút Phạt
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
237
 
Số đường chuyền
 
420
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
40
 
Pha tấn công
 
101
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ante Palaversa
17
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
32
Peter Ambrose
20
Shayden Morris
10
Leighton Clarkson
15
James McGarry
27
Angus MacDonald
31
Ross Doohan
22
Jack Milne
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
1
Mitov
3
MacKenzie
21
Molloy
33
Rubezic
2
Devlin
6
Nilsen
4
Shinnie
11
Lopes,Duk
7
McGrath
81
Keskinen
19
Sokler
1
Butland
2
Tavernier
5
Souttar
27
Balogun
24
Kasanwirjo
8
Barron
43
Raskin
45
McCausland
11
Lawrence
14
Bajrami
9
Dessers

Substitutes

29
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
21
Dujon Sterling
22
Jefte
4
Robin Propper
20
Kieran Dowell
50
Zak Lovelace
31
Liam Kelly
10
Diomande Mohammed
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Ante Palaversa 18
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen 17
Peter Ambrose 32
Shayden Morris 20
Leighton Clarkson 10
James McGarry 15
Angus MacDonald 27
Ross Doohan 31
Jack Milne 22
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
29 Hamza Igamane
30 Ianis Hagi
21 Dujon Sterling
22 Jefte
4 Robin Propper
20 Kieran Dowell
50 Zak Lovelace
31 Liam Kelly
10 Diomande Mohammed

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7
4.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
40.33% Kiểm soát bóng 46.33%
6 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (18trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
2
HT-H/FT-T
6
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2

Aberdeen Aberdeen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 7.18
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 1 19 6.57
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 2 1 0 9 3 33.33% 1 0 21 7.23
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 4 1 2 13 12 92.31% 3 0 28 5.87
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 20 6.68
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 3 16 6.78
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 1 1 20 16 80% 2 2 38 7.07
81 Topi Keskinen 2 0 1 6 3 50% 0 0 18 6.72
33 Slobodan Rubezic 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 26 7.06
21 Gavin Molloy Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 25 6.73
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 2 0 1 8 4 50% 0 0 21 6.3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Defender 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 43 6.43
2 James Tavernier Defender 0 0 2 25 20 80% 6 1 50 7.28
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.96
11 Tom Lawrence Forward 1 1 0 12 8 66.67% 1 1 22 6.09
9 Cyriel Dessers Forward 2 0 0 6 6 100% 0 0 12 5.61
5 John Souttar Defender 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 57 5.88
43 Nicolas Raskin Midfielder 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 2 1 0 14 13 92.86% 2 0 27 6.05
21 Dujon Sterling Defender 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.01
8 Connor Barron Midfielder 0 0 3 31 28 90.32% 1 0 45 7.22
24 Neraysho Kasanwirjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 26 6.2
45 Ross McCausland Forward 2 0 1 11 7 63.64% 0 0 17 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi