Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.01
2.01
X
3.65
3.65
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Silkeborg
3'
Niclas Jensen Helenius
Nicolai Poulsen
3'
Mustapha Bundu 1 - 0
Kiến tạo: Albert Gronbaek
Kiến tạo: Albert Gronbaek
17'
46'
Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Oliver Sonne
Ra sân: Oliver Sonne
Oliver Lund
Ra sân: Eric Kahl
Ra sân: Eric Kahl
46'
Frederik Brandhof
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
46'
46'
Anders Klynge
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
71'
1 - 1 Rasmus Carstensen
Kiến tạo: Niclas Jensen Helenius
Kiến tạo: Niclas Jensen Helenius
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
78'
Yann Bisseck
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Albert Gronbaek
79'
Dawid Kurminowski
Ra sân: Patrick Mortensen
Ra sân: Patrick Mortensen
81'
82'
Andre Calisir
90'
Andreas Oggesen
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
90'
Joel Felix
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Silkeborg
5
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
9
8
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
7
7
Sút Phạt
8
34%
Kiểm soát bóng
66%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
320
Số đường chuyền
636
4
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
8
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
10
98
Pha tấn công
122
49
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
4-1-4-1
Silkeborg
4-3-2-1
1
Hansen
19
Kahl
5
Tingager
37
Hausner
26
DAlberto
6
Poulsen
11
Links
27
Gronbaek
8
Anderson
7
Bundu
9
Mortensen
30
Larsen
2
Carstensen
20
Salquist
28
Calisir
5
Sonne
8
Thordarson
14
Brink
22
Gojani
27
Jorgensen
7
Vallys
11
Helenius
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Frederik Brandhof
29
Jon Dagur Thorsteinsson
17
Zachary Duncan
20
Yann Bisseck
4
Oliver Lund
15
Dawid Kurminowski
21
Daniel Gadegaard Andersen
16
Silkeborg
4
Joel Felix
23
Nicklas Rojkjaer
10
Soren Tengstedt
42
Frederik Carstensen
21
Anders Klynge
24
Andreas Oggesen
16
Stan van Bladeren
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (8trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0