Diễn biến chính
46'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Stephen Odey
46'
Simon Graves Jensen
Ra sân: Hugo Andersson
Thomas Kristensen
59'
59'
Enggard Mads
Mads Emil Madsen
65'
Gift Links
Ra sân: Eric Kahl
69'
76'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Marvin Egho
76'
Tosin Kehinde
Frederik Brandhof
Ra sân: Mads Emil Madsen
77'
Albert Gronbaek
Ra sân: Mikael Neville Anderson
77'
77'
Edgar Babayan
Ra sân: Tosin Kehinde
83'
Tobias Klysner
Ra sân: Enggard Mads
Anthony DAlberto
Ra sân: Tobias Molgaard Henriksen
90'
Dawid Kurminowski
Ra sân: Sigurd Haugen
90'
Thống kê kỹ thuật
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
28
Đánh đầu thành công
17
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
5.33
61%
Kiểm soát bóng
41%
6
Phạm lỗi
10.33
1.2
Bàn thắng
2.6
1
Bàn thua
0.9
6.8
Phạt góc
6.6
1.8
Thẻ vàng
2.1
5.5
Sút trúng cầu môn
5
57.4%
Kiểm soát bóng
45.5%
8
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)