Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.17
3.17
X
3.10
3.10
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Brondby IF
5'
0 - 1 Daniel Wass
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Magnus Knudsen 1 - 1
Kiến tạo: Janni Serra
Kiến tạo: Janni Serra
8'
Tobias Bech
Ra sân: Mikkel Duelund
Ra sân: Mikkel Duelund
53'
Patrick Mortensen
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
54'
55'
1 - 2 Sean Klaiber
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Kiến tạo: Yuito Suzuki
65'
Noah Nartey
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
65'
Mathias Greve
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
74'
Rasmus Lauritsen
79'
Clement Bischoff
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
Julius Beck
Ra sân: Magnus Knudsen
Ra sân: Magnus Knudsen
79'
Peter Bjur
Ra sân: Tobias Bach
Ra sân: Tobias Bach
81'
Luka Callo
Ra sân: Mats Knoester
Ra sân: Mats Knoester
86'
87'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
Patrick Mortensen 2 - 2
Kiến tạo: Gift Links
Kiến tạo: Gift Links
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Brondby IF
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
10
Sút Phạt
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
381
Số đường chuyền
508
6
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
22
7
Đánh chặn
8
8
Thử thách
8
101
Pha tấn công
118
41
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
3-4-3
Brondby IF
3-4-3
45
Peacock-Farrell
3
Knoester
27
Akoto
15
Knudsen
19
Kahl
7
Madsen
20
Duelund
11
Links
8
Anderson
13
Serra
23
Bach
1
Pentz
30
Vanlerberghe
5
Lauritsen
4
Rasmussen
31
Klaiber
10
Wass
22
Radosevic
14
Mensah
28
Suzuki
9
Omoijuanfo
7
Vallys
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Tobias Bech
31
Julius Beck
16
Peter Bjur
21
Luka Callo
33
Jesper Hansen
1
Diesel Herrington
46
Benjamin Hvidt
22
Mikkel Kristensen
25
Patrick Mortensen
9
Brondby IF
37
Clement Bischoff
11
Filip Bundgaard Kristensen
8
Mathias Greve
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
18
Kevin Tshiembe
99
Emmanuel Yeboah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
8
51.67%
Kiểm soát bóng
65.67%
12.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (8trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2