Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.13
1.13
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Brondby IF
17'
Josip Radosevic
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
Bailey Peacock-Farrell
23'
Jesper Hansen
Ra sân: Mikkel Duelund
Ra sân: Mikkel Duelund
24'
25'
0 - 1 Daniel Wass
28'
Daniel Wass
40'
0 - 2 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Josip Radosevic
Kiến tạo: Josip Radosevic
45'
Frederik Alves Ibsen
Gift Links
Ra sân: Eric Kahl
Ra sân: Eric Kahl
46'
Tobias Bech
Ra sân: Felix Beijmo
Ra sân: Felix Beijmo
46'
Nicolai Poulsen
51'
52'
0 - 3 Nicolai Vallys
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Julius Beck
Ra sân: Nicolai Poulsen
Ra sân: Nicolai Poulsen
62'
Mikael Neville Anderson
64'
65'
Hakon Evjen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
Mathias Sauer
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
75'
82'
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Sean Klaiber
82'
Oscar Schwartau
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Brondby IF
3
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
12
Sút Phạt
9
24%
Kiểm soát bóng
76%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
203
Số đường chuyền
661
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
0
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
9
64
Pha tấn công
129
32
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
3-4-2-1
Brondby IF
3-4-2-1
45
Peacock-Farrell
14
Henriksen
5
Tingager
3
Knoester
19
Kahl
15
Knudsen
6
Poulsen
2
Beijmo
8
Anderson
20
Duelund
9
Mortensen
1
Pentz
18
Tshiembe
32
Ibsen
4
Rasmussen
31
Klaiber
8
Greve
10
Wass
24
Divkovic
36
Kvistgaarden
7
Vallys
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Tobias Anker
4
Tobias Bech
31
Julius Beck
16
Peter Bjur
21
Frederik Brandhof
29
Jesper Hansen
1
Gift Links
11
Mathias Sauer
30
Janni Serra
13
Brondby IF
11
Hakon Evjen
20
Mateusz Kowalczyk
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
28
Yuito Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
8
51.67%
Kiểm soát bóng
65.67%
12.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (8trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2