Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.84
0.84
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.73
1.73
X
3.30
3.30
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
AC Horsens
Tobias Molgaard Henriksen
Ra sân: Thomas Kristensen
Ra sân: Thomas Kristensen
19'
Tobias Molgaard Henriksen Penalty awarded
26'
Patrick Mortensen 1 - 0
28'
Yann Bisseck 2 - 0
Kiến tạo: Patrick Mortensen
Kiến tạo: Patrick Mortensen
60'
62'
Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Aron Sigurdarson
Ra sân: Aron Sigurdarson
62'
Elijah Henry Just
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
71'
Alexander Ludwig
Sigurd Haugen
Ra sân: Mikkel Duelund
Ra sân: Mikkel Duelund
72'
Eric Kahl
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
72'
76'
James Gomez
Ra sân: Alexander Ludwig
Ra sân: Alexander Ludwig
76'
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
87'
Jonas Gemmer
Ra sân: Janus Drachmann
Ra sân: Janus Drachmann
90'
Lubambo Musonda
Felix Beijmo
90'
90'
Magnus Jensen
Peter Bjur
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
AC Horsens
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
378
Số đường chuyền
389
17
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
30
2
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
19
13
Đánh chặn
10
16
Ném biên
13
23
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
14
131
Pha tấn công
99
51
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
5-3-2
AC Horsens
5-3-2
1
Hansen
11
Links
2
Beijmo
4
Bisseck
5
Tingager
23
Kristensen
8
Anderson
20
Duelund
6
Poulsen
9
Mortensen
17
Yakob
16
Brolin
24
Musonda
4
Hansen
33
Ludwig
18
Santos
11
Sigurdarson
6
Opondo
23
Kruse
8
Drachmann
3
Jensen
9
Jacobsen
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Peter Bjur
21
Per Kristian Bratveit
16
Adam Daghim
28
Jelle Duin
18
Sigurd Haugen
10
Diesel Herrington
43
Eric Kahl
19
Tobias Molgaard Henriksen
14
Mathias Sauer
41
AC Horsens
29
Jashar Beluli
30
Markus Bobjerg Jakobsen
15
Jacob Buus Jacobsen
14
Jonas Gemmer
21
James Gomez
26
Samson Iyede Onomigho
27
Elijah Henry Just
17
Mikkel Moller Lassen
13
Simon Makienok Christoffersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.33
7.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
62.33%
Kiểm soát bóng
57%
8
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (10trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
2