Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.81
1.81
X
3.70
3.70
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Sonderjyske
Iver Fossum 1 - 0
Kiến tạo: Milan Makaric
Kiến tạo: Milan Makaric
9'
21'
Emil Holm
Magnus Christensen
24'
Milan Makaric 2 - 0
Kiến tạo: Frederik Borsting
Kiến tạo: Frederik Borsting
43'
46'
Isak Jensen
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
Louka Andreassen
Ra sân: Magnus Christensen
Ra sân: Magnus Christensen
46'
Jakob Ahlmann
Ra sân: Frederik Borsting
Ra sân: Frederik Borsting
46'
46'
Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Soren Reese
Ra sân: Soren Reese
Louka Andreassen 3 - 0
Kiến tạo: Milan Makaric
Kiến tạo: Milan Makaric
53'
Iver Fossum 4 - 0
Kiến tạo: Jakob Ahlmann
Kiến tạo: Jakob Ahlmann
57'
58'
Jeppe Simonsen
Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Emil Holm
63'
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Daniel Prosser
Ra sân: Daniel Prosser
Kasper Kusk
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
65'
Tim Prica
Ra sân: Milan Makaric
Ra sân: Milan Makaric
78'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Anders Hagelskjaer
Ra sân: Anders Hagelskjaer
78'
84'
Mads Winther Albaek
84'
Marc Dal Hende
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Sonderjyske
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
2
9
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
10
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
448
Số đường chuyền
425
13
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
3
14
Thử thách
8
99
Pha tấn công
102
51
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Aalborg
3-5-2
Sonderjyske
5-3-2
1
Rinne
15
Hagelskjaer
26
Thelander
5
Granli
8
2
Fossum
25
Borsting
16
Christensen
14
Hojholt
2
Pallesen
9
Makaric
7
Trajkovski
1
Thomas
3
Holm
2
Gartenmann
6
Reese
4
Bangou
5
Hende
19
Albaek
29
Ekani
8
Kornvig
25
Taiwo
17
Prosser
Đội hình dự bị
Aalborg
Louka Andreassen
18
Mathias Ross Jensen
4
Marcus Hannesbo
35
Andreas Hansen
22
Jakob Ahlmann
3
Kasper Kusk
17
Tim Prica
11
Sonderjyske
28
Nikolaj Flo
21
Jeppe Simonsen
9
Faris Pemi Moumbagna
7
Julius Eskesen
24
Rasmus Rasmus Vinderslev
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
30
Isak Jensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2
48.67%
Kiểm soát bóng
30.67%
2.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1