Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.77
0.77
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
3.25
3.25
X
3.35
3.35
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.20
1.20
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Midtjylland
Daniel Granli
23'
40'
Gustav Isaksen
Oliver Ross
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
63'
63'
Erik Sviatchenko
Ra sân: Mads Thychosen
Ra sân: Mads Thychosen
63'
Aral Simsir
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
72'
Frederik Heiselberg
Ra sân: Emam Ashour
Ra sân: Emam Ashour
Pedro Ferreira
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
78'
Marco Ramkilde
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
78'
83'
Edward Chilufya
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Emiliano Martinez
83'
Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Victor Bak Jensen
Ra sân: Victor Bak Jensen
88'
Henrik Dalsgaard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Midtjylland
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
457
Số đường chuyền
372
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
7
33
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
10
23
Ném biên
28
3
Dội cột/xà
0
33
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
7
115
Pha tấn công
103
44
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-5-1
Midtjylland
4-3-3
22
Theo
5
Granli
26
Thelander
4
Kramer
32
Ludewig
7
Sousa
10
Andersen
18
Andreassen
14
Hojholt
8
Fossum
17
Helenius
1
Lossl
17
Thychosen
14
Dalsgaard
4
Gartenmann
55
Jensen
24
Sorensen
5
Martinez
37
Gigovic
11
Isaksen
8
Olsson
10
Ashour
Đội hình dự bị
Aalborg
Jakob Ahlmann
3
Anosike Ementa
19
Pedro Ferreira
6
Nico Mantl
40
Kristoffer Pallesen
2
Marco Ramkilde
29
Oliver Ross
38
Jonas Skulstad
24
Midtjylland
35
Charles Rigon Matos
18
Edward Chilufya
47
Frederik Heiselberg
73
Jose Carlos Ferreira Junior
16
Elias Rafn Olafsson
29
Paulo Victor da Silva,Paulinho
25
Astrit Seljmani
58
Aral Simsir
28
Erik Sviatchenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
9.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
8
48.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
2.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
2