Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.84
0.84
1
2.26
2.26
X
3.50
3.50
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Lyngby
3'
Tobias Storm Goal Disallowed
Oumar Diakhite
20'
26'
Brian Tomming Hamalainen
29'
Pascal Gregor
Lars Kramer
Ra sân: Sebastian Otoa
Ra sân: Sebastian Otoa
43'
Mathias Jorgensen 1 - 0
Kiến tạo: Melker Widell
Kiến tạo: Melker Widell
45'
46'
Leon Klassen
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
58'
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Abdul Malik Abubakari
Kelvin John
Ra sân: Kasper Davidsen
Ra sân: Kasper Davidsen
69'
Diego Caballo
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
69'
69'
Magnus Warming
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
71'
1 - 1 Leon Klassen
Kiến tạo: Frederik Gytkjaer
Kiến tạo: Frederik Gytkjaer
Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Andres Jasson
Ra sân: Andres Jasson
79'
Mads Bomholt
Ra sân: Mylian Jimenez
Ra sân: Mylian Jimenez
79'
89'
Casper Kaarsbo Winther
Mads Bomholt 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Lyngby
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
7
10
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
462
Số đường chuyền
500
76%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
6
20
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
11
25
Long pass
28
108
Pha tấn công
96
44
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-2-3-1
Lyngby
3-4-2-1
1
Muller
14
Bruus
2
Diakhite
3
Otoa
20
Jorgensen
6
Jimenez
16
Davidsen
11
Jorgensen
8
Widell
17
Jasson
10
Ross
31
Krumrey
5
Lissens
23
Gregor
3
Hamalainen
24
Storm
13
Winther
14
Sandgrav
7
Kumado
21
Magnusson
17
Amon
9
Abubakari
Đội hình dự bị
Aalborg
Jubril Adedeji
7
Mads Bomholt
21
Diego Caballo
15
Rody de Boer
22
Niclas Jensen Helenius
9
John Iredale
19
Kelvin John
27
Lars Kramer
4
Bjarne Pudel
13
Lyngby
6
Andreas Bjelland
26
Frederik Gytkjaer
20
Leon Klassen
15
Michael Opoku
4
Baptiste Rolland
30
Marcel Romer
32
Jannich Storch
27
Adam Clement Vendelbo
11
Magnus Warming
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
2
Phạt góc
10
0.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
8
48.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
2.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0