Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.71
0.71
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Lyngby
Alan Sousa
20'
Pedro Ferreira
44'
Younes Bakiz
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Pedro Ferreira
46'
54'
Marcel Romer
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Ra sân: Kristoffer Pallesen
57'
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
57'
67'
Rezan Corlu
Ra sân: Petur Knudsen
Ra sân: Petur Knudsen
Jakob Ahlmann
Ra sân: Daniel Granli
Ra sân: Daniel Granli
73'
Rasmus Thelander Penalty awarded
73'
Alan Sousa 1 - 0
75'
76'
Pascal Gregor
77'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
77'
Sanders Ngabo
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
85'
Mathias Kristensen
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Marco Ramkilde
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Lyngby
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
385
Số đường chuyền
343
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
4
91
Pha tấn công
107
30
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-3-3
Lyngby
3-4-3
40
Mantl
5
Granli
26
Thelander
4
Kramer
2
Pallesen
8
Fossum
14
Hojholt
6
Ferreira
7
Sousa
17
Helenius
18
Andreassen
16
Kikkenborg
23
Gregor
29
Hey
3
Hamalainen
24
Storm
30
Romer
42
Chukwuani
20
Finnsson
26
Gytkjaer
8
Knudsen
21
Magnusson
Đội hình dự bị
Aalborg
Jakob Ahlmann
3
Lucas Qvistorff Andersen
10
Younes Bakiz
23
Anosike Ementa
19
Kilian Ludewig
32
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
20
Sebastian Otoa
34
Marco Ramkilde
29
Sander Theo
22
Lyngby
2
Mikkel Juhl
22
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
12
Sebastian Koch
9
Mathias Kristensen
25
Gustav Mortensen
19
Sanders Ngabo
40
Jannich Storch
13
Casper Kaarsbo Winther
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
2
Phạt góc
10
0.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
8
48.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
2.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0