Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.80
1.80
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
AC Horsens
28'
James Gomez
Younes Bakiz 1 - 0
Kiến tạo: Alan Sousa
Kiến tạo: Alan Sousa
37'
Iver Fossum Penalty cancelled
45'
Kristoffer Pallesen
Ra sân: Kilian Ludewig
Ra sân: Kilian Ludewig
46'
Iver Fossum 2 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Pallesen
Kiến tạo: Kristoffer Pallesen
54'
58'
Aron Sigurdarson
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
59'
71'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Mikkel Moller Lassen
Ra sân: Mikkel Moller Lassen
Sebastian Otoa
Ra sân: Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Ra sân: Kasper Poul Molgaard Jorgensen
71'
Younes Bakiz 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
72'
74'
Samson Iyede Onomigho
Marco Ramkilde
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
75'
Oliver Ross
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
75'
Oliver Ross 4 - 0
82'
83'
Jashar Beluli
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
83'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Lubambo Musonda
Ra sân: Lubambo Musonda
83'
Hjalte Toftegaard
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
AC Horsens
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
362
Số đường chuyền
321
11
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
6
23
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
5
37
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
2
22
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
5
112
Pha tấn công
93
59
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-3-3
AC Horsens
3-4-3
40
Mantl
5
Granli
4
Kramer
32
Ludewig
20
Jorgensen
8
Fossum
18
Andreassen
14
Hojholt
7
Sousa
17
Helenius
23
2
Bakiz
1
Delac
21
Gomez
4
Hansen
17
Lassen
23
Kruse
14
Gemmer
6
Opondo
18
Santos
24
Musonda
9
Jacobsen
27
Just
Đội hình dự bị
Aalborg
Lucas Qvistorff Andersen
10
Anosike Ementa
19
Sebastian Otoa
34
Kristoffer Pallesen
2
Marco Ramkilde
29
Oliver Ross
38
Sander Theo
22
Jonas Skulstad
24
AC Horsens
29
Jashar Beluli
16
Samuel Brolin
19
Marcus Hannesbo
26
Samson Iyede Onomigho
33
Alexander Ludwig
28
Alagie Saine
11
Aron Sigurdarson
22
Tobias Stagaard
32
Hjalte Toftegaard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
2
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
48.67%
Kiểm soát bóng
57%
2.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2