ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Asian Cup - Thứ 4, 17/01 Vòng Group
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Oman
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.82
+1
0.88
O 2.5
0.86
U 2.5
0.86
1
1.50
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.69
O 1
0.83
U 1
0.89

Diễn biến chính

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Oman Oman
11'
match var Muhsen Al-Ghassani Penalty awarded
Hassan Altambakti match yellow.png
13'
14'
match pen 0 - 1 Salah Al-Yahyaei
46'
match change Mataz Saleh Raboh
Ra sân: Essam Al-Subhi
Abdullah Hadi Radif
Ra sân: Sami Al-Najei
match change
63'
73'
match change Tamim Al-Balushi
Ra sân: Abdullah Fawaz
73'
match change Abdulrahman Al-Mushaifri
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
Mukhtar Ali
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
match change
75'
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
75'
Abdulrahman Ghareeb 1 - 1
Kiến tạo: Ali Al-Oujami
match goal
78'
78'
match change Fahmi Said Rajab Durbein Beait
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
Firas Al-Buraikan
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
83'
Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Mohamed Kanno
match change
83'
87'
match change Ali Al-Busaidy
Ra sân: Tamim Al-Balushi
Ali Al-Boleahi 2 - 1 match goal
90'
Ali Al-Boleahi Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Oman Oman
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
644
 
Số đường chuyền
 
359
4
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
18
17
 
Đánh chặn
 
14
28
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
164
 
Pha tấn công
 
68
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Abdullah Hadi Radif
7
Mukhtar Ali
18
Abdulrahman Ghareeb
26
Faisal Al-Ghamdi
9
Firas Al-Buraikan
1
Mohammed Al Yami
21
Raghed Najjar
25
Mohammed Al-Burayk
13
Hasan Kadesh
3
Awn Mutlaq Al Slaluli
2
Fawaz Al-Sagour
8
Abdulelah Al Malki
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 3-5-2
Oman Oman 4-3-1-2
22
Kassar
5
Al-Boleahi
4
Al-Oujami
17
Altambakti
24
Al-Dawsari
23
Kanno
16
Al-Najei
15
Khaibari
12
Abdulhamid
10
Dawsari
11
Al-Sheri
1
Mukhaini
4
Alawi
16
Al-Braiki
6
Khamisi
14
Kaabi
10
Yahmadi
23
Al-Saadi
12
Fawaz
20
Al-Yahyaei
11
Al-Ghassani
7
Al-Subhi

Substitutes

13
Mataz Saleh Raboh
24
Tamim Al-Balushi
26
Abdulrahman Al-Mushaifri
3
Fahmi Said Rajab Durbein Beait
17
Ali Al-Busaidy
22
Ahmed Al-Rawahi
18
Faiyz Al-Rusheidi
2
Gehmat Al-Habashi
19
Mahmood Al-Mushaifri
8
Zahir Sulaiman Al Aghbari
9
Omar Al Malki
25
Abdullah Al-Mushaifri
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Abdullah Hadi Radif 20
Mukhtar Ali 7
Abdulrahman Ghareeb 18
Faisal Al-Ghamdi 26
Firas Al-Buraikan 9
Mohammed Al Yami 1
Raghed Najjar 21
Mohammed Al-Burayk 25
Hasan Kadesh 13
Awn Mutlaq Al Slaluli 3
Fawaz Al-Sagour 2
Abdulelah Al Malki 8
Oman Oman
13 Mataz Saleh Raboh
24 Tamim Al-Balushi
26 Abdulrahman Al-Mushaifri
3 Fahmi Said Rajab Durbein Beait
17 Ali Al-Busaidy
22 Ahmed Al-Rawahi
18 Faiyz Al-Rusheidi
2 Gehmat Al-Habashi
19 Mahmood Al-Mushaifri
8 Zahir Sulaiman Al Aghbari
9 Omar Al Malki
25 Abdullah Al-Mushaifri

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58% Kiểm soát bóng 60%
8.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (0trận)
Chủ Khách
Oman (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Salem Al Dawsari Cánh trái 1 1 1 47 36 76.6% 0 0 58 7.1
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 0 5 29 7
23 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 2 1 0 76 66 86.84% 0 0 91 7.8
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 32 6.8
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 1 1 0 70 65 92.86% 0 1 79 7.4
15 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 61 54 88.52% 0 1 75 6.7
18 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 2 1 1 16 16 100% 3 0 26 8
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 0 0 2 60 53 88.33% 11 0 101 7.3
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 3 8 6.8
17 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 82 77 93.9% 4 2 105 6.9
24 Nasser Al-Dawsari Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 36 81.82% 8 1 80 7.3
4 Ali Al-Oujami Trung vệ 1 0 1 66 60 90.91% 0 4 74 7.5
16 Sami Al-Najei Tiền vệ công 1 0 0 39 30 76.92% 4 1 48 6.9
20 Abdullah Hadi Radif Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.4
22 Ahmed Al Kassar Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 17 6.8
26 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 24 6.8

Oman Oman

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ali Al-Busaidy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.3
10 Jameel Al Yahmadi Cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 3 0 52 7.2
13 Mataz Saleh Raboh Tiền vệ trụ 1 1 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.8
23 Harib Al-Saadi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 35 85.37% 1 1 51 6.3
16 Khalid Al-Braiki Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 37 6.6
20 Salah Al-Yahyaei Tiền vệ công 2 1 0 31 22 70.97% 1 0 62 7.3
11 Muhsen Al-Ghassani Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 4 21 6.9
14 Ahmed Al Kaabi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 34 77.27% 0 0 76 6.7
4 Arshad Al Alawi Tiền vệ trụ 0 0 0 43 28 65.12% 0 2 57 6.3
3 Fahmi Said Rajab Durbein Beait Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.2
7 Essam Al-Subhi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 0 15 6.1
12 Abdullah Fawaz Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 39 6.8
1 Ibrahim Saleh Al Mukhaini Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 32 6.6
6 Ahmed Al Khamisi Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 67 7.1
26 Abdulrahman Al-Mushaifri Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 3 18 6.1
24 Tamim Al-Balushi Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 1 7 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi