ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2023-2024 mới nhất

[HOT] - NBET - SIÊU HOÀN TRẢ KHÔNG GIỚI HẠN - KHUYẾN MÃI 200% NHÀ CÁI ĐẲNG CẤP NHẤT VIỆT NAM. hot
Vòng đấu hiện tại: 0
BXH VĐQG Romania 2023-2024 vòng 0
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 FC Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 25 64
T H T T T B
2 Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 23 55
T T B T H T
3 CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 25 53
B T T H H T
4 CS Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 9 49
H H T T H T
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 12 7 11 43 34 9 43
B B H T T T
6 Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 -1 43
B T H B H H
7 Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 -3 42
H H H T T H
8 Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 5 40
H B T B T B
9 UTA Arad 30 10 10 10 36 43 -7 40
H T T B T B
10 Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 -3 35
H T B B B B
11 FC Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 -5 34
T B H H B H
12 CSM Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 -11 33
H B T H H H
13 Universitatea Craiova 30 9 4 17 43 50 -7 31
B B B H B B
14 Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 -19 29
T T B T H T
15 FC Voluntari 30 6 10 14 31 49 -18 28
H B B B B H
16 FC Botosani 30 3 12 15 30 52 -22 21
H H B B B H

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 18/05/2024 11:20

BXH BD VĐQG Romania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Romania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất mùa giải 2024

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Romania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Romania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 2 1858

2  Pháp -4 1840

3  Bỉ -3 1795

4  Anh -5 1794

5  Braxin 4 1788

6  Bồ Đào Nha 3 1748

7  Hà Lan -3 1742

8  Tây Ban Nha -5 1727

9  Ý 5 1724

10  Croatia 3 1721

115  Việt Nam -30 1164

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 19 2085

2  England (W) 7 2021

3  France (W) -2 2018

4  USA (W) -33 2011

5  Germany (W) 17 2005

6  Sweden (W) 0 1998

7  Japan (W) 4 1982

8  Netherland (W) -35 1951

9  Canada (W) 2 1950

10  Brazil (W) 5 1946

37  Vietnam (W) 0 1611