ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Burundi 2023-2024 mới nhất

[HOT] - NBET - SIÊU HOÀN TRẢ KHÔNG GIỚI HẠN - KHUYẾN MÃI 200% NHÀ CÁI ĐẲNG CẤP NHẤT VIỆT NAM. hot
Vòng đấu hiện tại: 30
BXH VĐQG Burundi 2023-2024 vòng 30
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Flambeau du Centre 30 21 6 3 51 18 33 69
T T T T T T
2 Vitalo 29 20 6 3 50 12 38 66
T H T H B T
3 Musongati FC 29 18 6 5 41 15 26 60
T B T T T B
4 Rukinzo FC 30 19 3 8 50 29 21 60
T T T H B B
5 Le Messager Ngozi 30 15 7 8 40 28 12 52
B T B B B H
6 Olympique Star 30 11 12 7 35 25 10 45
T H B B H T
7 Aigle Noir 28 13 5 10 33 25 8 44
B T B H T B
8 Bumamuru 29 12 8 9 43 36 7 44
B T T T H T
9 BS Dynamic 29 9 9 11 45 49 -4 36
T B H T B B
10 LLB Academic 30 8 9 13 29 35 -6 33
B T B H H H
11 Moso Sugar Company 30 7 10 13 29 37 -8 31
T B B H T T
12 Kayanza Utd 30 8 7 15 30 43 -13 31
T B T T H B
13 Romania Inter Star 29 7 5 17 26 47 -21 26
B B B H B T
14 Fc Tigre Noir 30 5 8 17 20 37 -17 23
B B H B H T
15 Telaviv FC 30 6 5 19 31 68 -37 23
B T B B T B
16 Magara Young Boys 29 2 4 23 24 73 -49 10
B B T B H B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 06/05/2024 14:01

BXH BD VĐQG Burundi vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Burundi hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Burundi mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Burundi mới nhất mùa giải 2024

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Burundi mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Burundi trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Burundi hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

Bóng đá Burundi

VĐQG Burundi

# CLB T +/- Đ

1 Flambeau du Centre 30 33 69

2 Vitalo 29 38 66

3 Musongati FC 29 26 60

4 Rukinzo FC 30 21 60

5 Le Messager Ngozi 30 12 52

6 Olympique Star 30 10 45

7 Aigle Noir 28 8 44

8 Bumamuru 29 7 44

9 BS Dynamic 29 -4 36

10 LLB Academic 30 -6 33

11 Moso Sugar Company 30 -8 31

12 Kayanza Utd 30 -13 31

13 Romania Inter Star 29 -21 26

14 Fc Tigre Noir 30 -17 23

15 Telaviv FC 30 -37 23

16 Magara Young Boys 29 -49 10

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 2 1858

2  Pháp -4 1840

3  Bỉ -3 1795

4  Anh -5 1794

5  Braxin 4 1788

6  Bồ Đào Nha 3 1748

7  Hà Lan -3 1742

8  Tây Ban Nha -5 1727

9  Ý 5 1724

10  Croatia 3 1721

115  Việt Nam -30 1164

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 19 2085

2  England (W) 7 2021

3  France (W) -2 2018

4  USA (W) -33 2011

5  Germany (W) 17 2005

6  Sweden (W) 0 1998

7  Japan (W) 4 1982

8  Netherland (W) -35 1951

9  Canada (W) 2 1950

10  Brazil (W) 5 1946

37  Vietnam (W) 0 1611