Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.96
0.96
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Roasso Kumamoto
10'
0 - 1 Daichi Ishikawa
Kiến tạo: Yuki Omoto
Kiến tạo: Yuki Omoto
19'
0 - 2 Shoji Toyama
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
22'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
41'
0 - 3 Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Yuki Omoto
Kiến tạo: Yuki Omoto
45'
0 - 4 Kaito Kamiya(OW)
Takuto Kimura
Ra sân: Hideomi Yamamoto
Ra sân: Hideomi Yamamoto
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
46'
Takahiro Iida
Ra sân: Yukito Murakami
Ra sân: Yukito Murakami
61'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Macula
Ra sân: Macula
61'
62'
Yuhi Takemoto
Ra sân: Chihiro Konagaya
Ra sân: Chihiro Konagaya
62'
Koya Fujii
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
Koya Hayashida
63'
Yoshiki Torikai 1 - 4
Kiến tạo: Kaito Kamiya
Kiến tạo: Kaito Kamiya
67'
Kazushi Mitsuhira 2 - 4
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
79'
83'
Kohei Kuroki
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
83'
Shun Osaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Kaito Kamiya
Ra sân: Kaito Kamiya
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Roasso Kumamoto
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
73
40
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
88
shibuya
29
Kamiya
16
Hayashida
41
Inoue
13
Murakami
14
NAKAYAMA
4
Yamamoto
23
Sekiguchi
10
Torikai
15
Iijima
11
Macula
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
15
Mishima
19
Konagaya
9
Omoto
18
Ishikawa
48
Toyama
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Takahiro Iida
24
Takuto Kimura
34
Bong-jo Koh
32
Kazushi Mitsuhira
9
Yamato Naito
44
Renato Augusto Santos Junior
21
Maduabuchi Peter Utaka
99
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
17
Koya Fujii
2
Kohei Kuroki
16
Rimu Matsuoka
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Yuhi Takemoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
48%
Kiểm soát bóng
58.33%
13.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (37trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
4
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
6
5
4
3
HT-B/FT-B
1
2
5
5