ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 20/09 Vòng 7
Southampton
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Ipswich Town
St Marys Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.83
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
30'
match goal 0 - 1 Omari Hutchinson
Kiến tạo: Conor Chaplin
38'
match yellow.png Brandon Williams
52'
match yellow.png Jack Taylor
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Ryan Fraser
match change
56'
Jan Bednarek
Ra sân: Joe Aribo
match change
56'
Stuart Armstrong
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
56'
57'
match change Massimo Luongo
Ra sân: Jack Taylor
Taylor Harwood-Bellis match yellow.png
59'
71'
match change Dane Scarlett
Ra sân: George Hirst
71'
match change Dominic Ball
Ra sân: Brandon Williams
Carlos Alcaraz
Ra sân: Will Smallbone
match change
76'
Che Adams match yellow.png
77'
80'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Omari Hutchinson
80'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
Sekou Mara
Ra sân: Adam Armstrong
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Ipswich Town Ipswich Town
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
548
 
Số đường chuyền
 
392
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
111
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
35
Jan Bednarek
17
Stuart Armstrong
22
Carlos Alcaraz
14
James Bree
1
Alex McCarthy
6
Mason Holgate
27
Samuel Amo-Ameyaw
Southampton Southampton 4-3-3
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
31
Bazunu
3
Manning
21
Harwood-Bellis
24
Charles
2
Walker-Peters
9
Armstrong
16
Smallbone
7
Aribo
26
Fraser
10
Adams
23
Edozie
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfenden
15
Burgess
18
Williams
5
Morsy
14
Taylor
7
Burns
10
Chaplin
20
Hutchinson
27
Hirst

Substitutes

25
Massimo Luongo
12
Dominic Ball
11
Marcus Anthony Myers-Harness
24
Dane Scarlett
33
Nathan Broadhead
9
Freddie Ladapo
30
Cameron Humphreys
13
Cieran Slicker
8
Lee Evans
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Sekou Mara 18
Kamal Deen Sulemana 20
Jan Bednarek 35
Stuart Armstrong 17
Carlos Alcaraz 22
James Bree 14
Alex McCarthy 1
Mason Holgate 6
Samuel Amo-Ameyaw 27
Ipswich Town Ipswich Town
25 Massimo Luongo
12 Dominic Ball
11 Marcus Anthony Myers-Harness
24 Dane Scarlett
33 Nathan Broadhead
9 Freddie Ladapo
30 Cameron Humphreys
13 Cieran Slicker
8 Lee Evans

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 42%
11.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (7trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 0 16 8 50% 3 0 21 5.81
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 31 86.11% 2 0 44 6.02
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 27 6.09
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 28 6.37
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 36 6.56
7 Joe Aribo Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 29 5.86
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 2 61 6.42
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 0 1 30 25 83.33% 0 1 35 6.1
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 5.76
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.48
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 31 75.61% 0 2 45 5.11

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 30 6.56
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 22 6.53
7 Wes Burns Cánh phải 1 0 1 5 4 80% 3 1 11 6.62
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 35 6.42
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 17 7.15
27 George Hirst Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 2 13 6.28
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 1 0 31 6.94
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 38 7.09
18 Brandon Williams Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 16 80% 1 1 37 6.47
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 0 1 28 6.5
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 2 1 2 22 14 63.64% 5 0 38 7.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi