ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 5, 20/06 Vòng Group
Slovenia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Serbia
Allianz Arena
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.96
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.90
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Slovenia Slovenia
Phút
Serbia Serbia
25'
match yellow.png Filip Mladenovic
46'
match change Mijat Gacinovic
Ra sân: Filip Mladenovic
54'
match yellow.png Sasa Lukic
Jon Gorenc Stankovic
Ra sân: Jan Mlakar
match change
64'
64'
match change Luka Jovic
Ra sân: Dusan Vlahovic
64'
match change Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Sasa Lukic
Zan Karnicnik 1 - 0
Kiến tạo: Timi Max Elsnik
match goal
69'
Benjamin Verbic
Ra sân: Petar Stojanovic
match change
76'
Zan Vipotnik
Ra sân: Benjamin Sesko
match change
76'
82'
match change Veljko Birmancevic
Ra sân: Andrija Zivkovic
82'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Dusan Tadic
Erik Janza match yellow.png
87'
90'
match goal 1 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Ivan Ilic
Zan Vipotnik match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mijat Gacinovic
90'
match yellow.png Luka Jovic
David Brekalo
Ra sân: Timi Max Elsnik
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovenia Slovenia
Serbia Serbia
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
347
 
Số đường chuyền
 
526
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
8
34
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
109
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
David Brekalo
18
Zan Vipotnik
5
Jon Gorenc Stankovic
7
Benjamin Verbic
19
Zan Celar
8
Sandi Lovric
15
Tomi Horvat
16
Igor Vekic
24
Nino Zugelj
26
Josip Ilicic
12
Vid Belec
14
Jasmin Kurtic
4
Miha Blazic
3
Jure Balkovec
25
Adrian Zeljkovic
Slovenia Slovenia 4-4-2
Serbia Serbia 3-4-2-1
1
Oblak
13
Janza
6
Bijol
21
Drkusic
2
Karnicnik
17
Mlakar
10
Elsnik
22
Cerin
20
Stojanovic
11
Sesko
9
Sporar
1
Rajkovic
13
Veljkovic
4
Milenkovic
2
Pavlovic
14
Zivkovic
17
Ilic
22
Lukic
25
Mladenovic
10
Tadic
7
Vlahovic
9
Mitrovic

Substitutes

20
Sergej Milinkovic Savic
21
Mijat Gacinovic
8
Luka Jovic
19
Lazar Samardzic
26
Veljko Birmancevic
6
Nemanja Gudelj
16
Srdjan Mijailovic
11
Filip Kostic
24
Uros Spajic
15
Srdjan Babic
23
Vanja Milinkovic Savic
5
Nemanja Maksimovic
12
Djordje Petrovic
3
Nemanja Stojic
18
Petar Ratkov
Đội hình dự bị
Slovenia Slovenia
David Brekalo 23
Zan Vipotnik 18
Jon Gorenc Stankovic 5
Benjamin Verbic 7
Zan Celar 19
Sandi Lovric 8
Tomi Horvat 15
Igor Vekic 16
Nino Zugelj 24
Josip Ilicic 26
Vid Belec 12
Jasmin Kurtic 14
Miha Blazic 4
Jure Balkovec 3
Adrian Zeljkovic 25
Serbia Serbia
20 Sergej Milinkovic Savic
21 Mijat Gacinovic
8 Luka Jovic
19 Lazar Samardzic
26 Veljko Birmancevic
6 Nemanja Gudelj
16 Srdjan Mijailovic
11 Filip Kostic
24 Uros Spajic
15 Srdjan Babic
23 Vanja Milinkovic Savic
5 Nemanja Maksimovic
12 Djordje Petrovic
3 Nemanja Stojic
18 Petar Ratkov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 1.33
41% Kiểm soát bóng 39.67%
12.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovenia (2trận)
Chủ Khách
Serbia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Slovenia Slovenia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Erik Janza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.22
1 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.34
9 Andraz Sporar Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 0 6 6.23
20 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.14
10 Timi Max Elsnik Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.19
17 Jan Mlakar Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.42
6 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.4
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.35
2 Zan Karnicnik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.23
21 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.25
11 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.1

Serbia Serbia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.06
25 Filip Mladenovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.13
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.8
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.15
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 16 6.36
7 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.08
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 13 6.38
22 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.15
17 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.21
2 Starhinja Pavlovic Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 12 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi