Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.60
2.60
X
3.25
3.25
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
46'
Keiichi Kondo
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
46'
56'
0 - 1 Kaina Tanimura
59'
0 - 2 Kotaro Arima
Kiến tạo: Kaina Tanimura
Kiến tạo: Kaina Tanimura
Dai Hirase
Ra sân: Kim Byeom Yong
Ra sân: Kim Byeom Yong
60'
Joji Ikegami
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
60'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
60'
66'
0 - 3 Kotaro Arima
Toa Suenaga
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
71'
71'
Ryo Tanada
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
71'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
77'
Mizuki Kaburaki
Ra sân: Kanta Sakagishi
Ra sân: Kanta Sakagishi
88'
Keita Shirawachi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Ban Di Tesi Iwaki
8
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
7
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
96
Pha tấn công
79
56
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Ban Di Tesi Iwaki
3-1-4-2
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
15
Mae
20
Kawano
37
Tanabe
18
Aida
68
Noyori
24
Umeki
9
Wakatsuki
21
Tachikawa
32
Igarashi
34
Omori
2
Ishida
24
Yamashita
15
Kase
7
Nishikawa
14
Yamaguchi
6
Sakagishi
10
Arima
17
Tanimura
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Dai Hirase
40
Joji Ikegami
10
Silvio Rodrigues Pereira Junior
94
Toa Suenaga
38
Junto Taguchi
26
Toshiya Tanaka
11
Shunsuke Yamamoto
19
Ban Di Tesi Iwaki
11
Keita Buwanika
13
Mizuki Kaburaki
9
Keiichi Kondo
40
Yoshihiro Shimoda
18
Keita Shirawachi
28
Ryo Tanada
1
Kengo Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
4.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
43.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
5.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (37trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
3
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
6
HT-B/FT-B
4
4
6
5