ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 7
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Luton Town
Stadio Cinque Pini
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
3.60
X
3.70
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 0.25
0.78
U 0.25
1.10

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Luton Town Luton Town
Rami Hajal 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Hardie
match goal
8'
15'
match yellow.png Elijah Anuoluwapo Adebayo
Adam Randell match yellow.png
36'
42'
match change Mads Juel Andersen
Ra sân: Teden Mengi
Brendan Galloway
Ra sân: Bali Mumba
match change
46'
46'
match change Jacob Brown
Ra sân: Tahith Chong
Adam Forshaw
Ra sân: Rami Hajal
match change
58'
58'
match change Victor Moses
Ra sân: Mads Juel Andersen
Ibrahim Cissoko
Ra sân: Michael Obafemi
match change
58'
Ibrahim Cissoko 2 - 0
Kiến tạo: Darko Gyabi
match goal
69'
Jordan Houghton
Ra sân: Darko Gyabi
match change
71'
71'
match goal 2 - 1 Victor Moses
Kiến tạo: Alfie Doughty
75'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
76'
match change Joe Taylor
Ra sân: Zack Nelson
Muhamed Tijani
Ra sân: Ryan Hardie
match change
79'
83'
match yellow.png Reuell Walters
87'
match yellow.png Reece Burke
87'
match yellow.png Jordan Clark
Ibrahim Cissoko 3 - 1
Kiến tạo: Muhamed Tijani
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Luton Town Luton Town
3
 
Phạt góc
 
15
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
14
6
 
Cản sút
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
451
 
Số đường chuyền
 
338
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
4
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
3
31
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
23
103
 
Pha tấn công
 
75
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ibrahim Cissoko
26
Muhamed Tijani
22
Brendan Galloway
4
Jordan Houghton
27
Adam Forshaw
44
Gudlaugur Victor Palsson
15
Mustapha Bundu
25
Marko Marosi
11
Callum Wright
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 4-2-3-1
Luton Town Luton Town 3-4-3
31
Grimshaw
2
Mumba
17
Gibson
6
Szucs
8
Edwards
18
Gyabi
20
Randell
14
Obafemi
28
Hajal
10
Whittaker
9
Hardie
24
Kaminski
16
Burke
6
McGuinness
15
Mengi
2
Walters
8
Krauss
18
Clark
45
Doughty
37
Nelson
11
Adebayo
14
Chong

Substitutes

7
Victor Moses
19
Jacob Brown
10
Cauley Woodrow
25
Joe Taylor
5
Mads Juel Andersen
17
Pelly Ruddock
13
Marvelous Nakamba
20
Liam Walsh
1
James Shea
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
2 Ibrahim Cissoko 7
Muhamed Tijani 26
Brendan Galloway 22
Jordan Houghton 4
Adam Forshaw 27
Gudlaugur Victor Palsson 44
Mustapha Bundu 15
Marko Marosi 25
Callum Wright 11
Luton Town Luton Town
7 Victor Moses
19 Jacob Brown
10 Cauley Woodrow
25 Joe Taylor
5 Mads Juel Andersen
17 Pelly Ruddock
13 Marvelous Nakamba
20 Liam Walsh
1 James Shea

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 51%
9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (9trận)
Chủ Khách
Luton Town (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Plymouth Argyle Plymouth Argyle

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 1 1 0 35 26 74.29% 0 0 55 6.83
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.43
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 2 0 2 8 5 62.5% 0 0 19 6.91
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 0 2 41 6.94
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 8 6.11
31 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 49 19 38.78% 0 0 54 6.11
14 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 2 0 24 5.91
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 2 0 1 22 18 81.82% 0 1 41 7.28
28 Rami Hajal Tiền vệ công 3 2 2 27 23 85.19% 0 2 43 8.07
26 Muhamed Tijani Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.46
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 64 53 82.81% 4 1 78 6.82
10 Morgan Whittaker Cánh phải 4 0 1 28 25 89.29% 3 0 51 7
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 2 66 57 86.36% 0 4 85 7.88
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 1 64 6.6
7 Ibrahim Cissoko Cánh trái 3 2 1 9 7 77.78% 2 0 27 8.27
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 0 0 3 32 27 84.38% 0 3 44 7.52

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Cánh phải 1 1 1 9 4 44.44% 3 1 19 7.08
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 36 5.96
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.91
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 1 41 30 73.17% 1 3 54 6.68
25 Joe Taylor Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.94
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 1 0 2 11 9 81.82% 0 1 16 6.08
5 Mads Juel Andersen Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.06
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 2 0 51 5.83
14 Tahith Chong Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 5.88
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 30 22 73.33% 0 0 37 6.09
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 8 34 20 58.82% 22 0 81 8.51
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 1 2 22 6.19
6 Mark McGuinness Trung vệ 4 0 0 45 35 77.78% 0 9 58 6.76
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 5 1 0 12 8 66.67% 0 3 27 6.46
37 Zack Nelson 2 0 1 14 12 85.71% 2 0 36 6.34
2 Reuell Walters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 28 77.78% 1 2 63 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi