Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.85
2.85
X
3.40
3.40
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Nice
Phút
Monaco
Andy Delort
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
15'
39'
0 - 1 Aleksandr Golovin
Kiến tạo: Gelson Martins
Kiến tạo: Gelson Martins
Andy Delort 1 - 1
Kiến tạo: Amine Gouiri
Kiến tạo: Amine Gouiri
51'
Youcef Attal
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Jordan Lotomba
57'
Youcef Attal
58'
62'
Kevin Volland
Ra sân: Gelson Martins
Ra sân: Gelson Martins
72'
Sofiane Diop
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Aleksandr Golovin
Hichem Boudaoui 2 - 1
73'
73'
Krepin Diatta
Ra sân: Axel Disasi
Ra sân: Axel Disasi
77'
2 - 2 Ben Yedder Wissam
81'
Benoit Badiashile Mukinayi
82'
Starhinja Pavlovic
Ra sân: Guillermo Maripan
Ra sân: Guillermo Maripan
82'
Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Dante Bonfim Costa
87'
89'
Sofiane Diop
Flavius Daniliuc
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
89'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Pablo Rosario
Ra sân: Pablo Rosario
89'
90'
Djibril Sidibe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Monaco
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
4
12
Sút Phạt
17
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
419
Số đường chuyền
449
82%
Chuyền chính xác
83%
17
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu
12
5
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
6
15
Ném biên
18
9
Cản phá thành công
17
17
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
74
Pha tấn công
84
36
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Nice
4-4-2
Monaco
3-4-3
40
Benitez
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
23
Lotomba
28
Boudaoui
18
Lemina
8
Rosario
22
Stengs
9
Dolberg
11
Gouiri
16
Nubel
6
Disasi
3
Maripan
5
Mukinayi
19
Sidibe
22
Fofana
8
Tchouameni
12
Silva
7
Martins
10
Wissam
17
Golovin
Đội hình dự bị
Nice
Hassane Kamara
13
Andy Delort
7
Marcin Bulka
1
Kephren Thuram-Ulien
19
Flavius Daniliuc
5
Youcef Attal
20
Evann Guessand
24
Morgan Schneiderlin
6
Justin Kluivert
21
Monaco
37
Sofiane Diop
11
Jean Lucas De Souza Oliveira
36
Eliot Matazo
21
Starhinja Pavlovic
1
Radoslaw Majecki
27
Krepin Diatta
31
Kevin Volland
9
Myron Boadu
26
Ruben Aguilar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
7.67
Sút trúng cầu môn
7.33
52.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
6
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (6trận)
Chủ
Khách
Monaco (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1