Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.85
0.85
-1.5
0.97
0.97
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.97
0.97
1
11.00
11.00
X
5.00
5.00
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.80
0.80
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Naftan Novopolock
Phút
Neman Grodno
Aleksandr Kuchinskiy
10'
Anton Suchkov
29'
46'
Egor Zubovich
Ra sân: Andrey Yakimov
Ra sân: Andrey Yakimov
Kirill Kovsh
Ra sân: Anton Suchkov
Ra sân: Anton Suchkov
61'
61'
Leonard Gweth
Ra sân: Maksim Kravtsov
Ra sân: Maksim Kravtsov
65'
Egor Kostrov
Ra sân: Ilya Kukharchik
Ra sân: Ilya Kukharchik
Artem Drabatovich
Ra sân: Ignat Pranovich
Ra sân: Ignat Pranovich
73'
Kingu Yallet
Ra sân: Artem Shchadin
Ra sân: Artem Shchadin
73'
Andrey Lebedev
81'
Aleksey Kharitonovich
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Naftan Novopolock
Neman Grodno
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
2
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
11
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
7
Cứu thua
0
66
Pha tấn công
85
10
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Naftan Novopolock
4-2-3-1
Neman Grodno
4-2-3-1
13
Kharitonovich
92
Shchadin
4
Kuchinskiy
5
Lebedev
7
Kolyadko
79
Badoev
52
Kress
11
Pranovich
10
Papariga
17
Suchkov
21
Zhitnev
12
Belov
4
Vasilyev
33
Karpovich
5
Parkhomenko
8
Pantia
32
Pavlyukovets
24
Yakimov
11
Kukharchik
15
Evdokimov
88
Sawicki
18
Kravtsov
Đội hình dự bị
Naftan Novopolock
Artem Drabatovich
88
Kirill Kovsh
6
Artemy Litvinov
77
Josephat Lopaga
31
Anatoliy Sannikov
44
Dmitri Say
16
Anton Susha
20
Ivan Tikhonov
23
Kingu Yallet
22
Neman Grodno
13
Alexey Dayneka
7
Leonard Gweth
9
Egor Kostrov
55
Aleksey Lavrik
46
Aleksey Legchilin
1
Artur Malievskiy
20
Ivan Sadovnichiy
35
Kirill Veydyger
17
Egor Zubovich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
10.67
2
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
7
42.67%
Kiểm soát bóng
61%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Naftan Novopolock (28trận)
Chủ
Khách
Neman Grodno (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
3
HT-H/FT-T
1
2
7
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
5
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
6
HT-B/FT-B
3
1
2
5