Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.93
0.93
O
3
1.02
1.02
U
3
0.86
0.86
1
2.00
2.00
X
3.70
3.70
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
NAC Breda
Phút
Emmen
30'
Desley Ubbink
Sigurd Haugen 1 - 0
38'
61'
Patrick Brouwer
Ra sân: Bradly van Hoeven
Ra sân: Bradly van Hoeven
61'
Joey Konings
Ra sân: Desley Ubbink
Ra sân: Desley Ubbink
62'
Julius Dirksen
73'
Maarten Pouwels
Ra sân: Piotr Parzyszek
Ra sân: Piotr Parzyszek
80'
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen Penalty awarded
Martin Koscelnik
Ra sân: Roy Kuijpers
Ra sân: Roy Kuijpers
82'
82'
1 - 1 Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Matthew Garbett
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
83'
Jan van den Bergh
84'
89'
Lucas Bernadou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
NAC Breda
Emmen
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
477
Số đường chuyền
356
8
Phạm lỗi
7
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
11
99
Pha tấn công
89
77
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
NAC Breda
4-2-3-1
Emmen
4-2-3-1
36
Merbel
21
Royo
5
Bergh
15
Martina
2
Lucassen
6
Staring
20
Jensen
39
Janosek
22
Omgba
17
Kuijpers
9
Haugen
1
Oelschlagel
4
Wierik
14
Voss
24
Dirksen
3
Hardeveld
8
Bernadou
6
Kieftenbeld
17
Hoeven
7
Besuijen
10
Ubbink
9
Parzyszek
Đội hình dự bị
NAC Breda
Rowan Besselink
23
Tom Boere
19
Matthew Garbett
7
Roy Kortsmit
1
Martin Koscelnik
3
Thomas Marijnissen
27
Elias Mar Omarsson
10
Cherrion Valerius
25
Lare van Aron
37
Boris van Schuppen
35
Victor Wernersson
31
Emmen
34
Gijs Bolk
21
Patrick Brouwer
23
Faris Hammouti
15
Jorn Hekkert
13
Michael Heylen
22
Jan Hoekstra
29
Joey Konings
28
Maarten Pouwels
19
Ben Scholte
16
Kyan van Dorp
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
2.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6
48.33%
Kiểm soát bóng
57%
8
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda (6trận)
Chủ
Khách
Emmen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0